Bảo quản sau thu hoạch mô nhỏ, công nghệ chế biến: Phần 2

"Ebook Kỹ thuật xử lý và bảo quản sau thu hoạch mô nhỏ - Tài liệu kỹ thuật cho rau quả và hoa cây cảnh: Phần 2" bảo quản các sản phẩm nghề vườn; vận chuyển các sản phẩm nghề vườn; xử lý tại nơi tiếp nhận; chế biến rau quả và hoa; vệ sinh an toàn thực phẩm. | Ch 8ng 7 B O QU N CÁC S N PH N 1 N u nông s n 3c a vào t0n tr1 thì iAu quan trKng là s n ph m a vào ph i có ch2t l 3ng tc b5 b nh thùng ch a ph i 3c thông gió t M t vài lo i hàng nông s n nh hành t amp i t0n tr1 tlá C. c i b amp ngKn 0 32 98-100 4-6 tháng Rau di p quHn 2-3 36-38 95-98 24 tu n BS D a @ng 12-13 53-55 85-90 2-3 tu n H0ng xiêm 13-15 55-60 85-90 2-3 tu n Qu mâm xôi -0 5-0 31-32 90-95 2-3 ngày Cam amp 4-7 40-44 90-95 3-8 tu n Rau c i -0 5-0 31-32 90-95 2 tu n Qu mâm xôi 0 32 95-100 3 tu n l-c Boniato 13-15 55-60 85-90 4-5 tháng Mít 13-15 55-60 85-90 2-6 tu n Bông c i xanh 0 32 95-100 10-14 ngày C i brusel 0 32 95-100 3-5 tu n B@p c i sDm 0 32 98-100 3-6 tu n B@p c i mu n 0 32 98-100 5-6 tháng Cactus leaves 2-4 36-40 90-95 3 tu n Cactus pear 2-4 36-40 90-95 3 tu n Táo Caimito 3 38 90 3 tu n Bí gt c 10-13 50-55 50-70 2-3 tháng Calamondin 9-10 48-50 90 2 tu n Canistel 13-15 55-60 85-90 3 tu n D a amp 3 4- 2-5 36-41 95 15 ngày slip D a amp full- 0-2 32-36 95 5-14 ngày slip Kh 9-10 48-50 85-90 3-4 tu n Cà rNgô rau 0 32 95-98 5-8 ngày Nam vi t qu2t 2-4 36-40 90-95 24 tháng D a leo 10-13 50-55 95 10-14 ngày Nho Hy l p -0 5-0 31-32 90-95 1-4 tu n Qu na 5-7 41-45 85-90 4-6 tu n C. c i Nh quot t 0-1 32-34 95-100 4 tháng Chà là -18 ho gt c 0 0 ho gt c 32 75 6-12 tháng Qu mâm xôi -0 5-0 31-32 90-95 2-3 ngày S u riêng 4-6 39-42 85-90 6-8 tu n Cà tím 12 54 90-95 1 tu n Qu c4m cháy -0 5-0 31-32 90-95 1-2 tu n Rau di p quHn 0 32 95-100 2-3 tu n Qu v 5-10 41-50 90 2-3 tu n Qu v t 4i -0 5-0 31-32 85-90 7-10 ngày T amp i 0 32 65-70 6-7 tháng C. gIng 13 55 65 6 tháng Qu lý gai -0 5-0 31-32 90-95 34 tu n D a gang tây 10 50 85-90 3-4 tu n B i Calif amp 14-15 58-60 85-90 6-8 tu n Ariz B i Fla. amp 10-15 50-60 85-90 6-8 tu n Texas Nho Vinifera -1 n 0 5 30-31 90-95 1-6 tháng Nho M -0 5-0 31-32 85 2-8 tu n Rau Hn lá 0 32 95-100 10-14 ngày i 5-10 41-50 90 2-3 tu n Q quot u Pháp 4-7 40-45 95 7-10 ngày C i ng7a -1-0 30-32 98-100 10-12 tháng Jaboticaba 13-15 55-60 90-95 2-3 ngày Qu

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
192    58    1    29-04-2024
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.