Trong quá trình vận hành các kho cấp đông, ng-ời vận hành trong nhiều tr-ờng hợp cần phải mở cửa vào kiểm tra hàng, các thiết bị và châm n-ớc, nên không khí thâm nhập vào phòng gây ra tổn thất nhiệt. L-ợng nhiệt do mở cửa rất khó xác định. Có thể xác định l-ợng nhiệt mở cửa giống nh- kho lạnh nh- sau: | TAI LIÊU THAM KHAO 1 Nguyễn Đức Lợi Hướng dẫn thiết kế hệ thống lạnh Nhà xuất bản khoa học kỹ thuật Hà Nội 1999 2 Nguyễn Đức Lợi Phạm Văn Tuỳ Máy và thiết bị lạnh Nhà xuất bản giáo dục Hà Nội 1999 3 Nguyễn Đức Lợi Phạm Văn Tuỳ Đinh Văn Thuận Kỹ thuật lạnh ứng dụng Nhà xuất bản giáo dục Hà Nội 1995 4 Nguyễn Đức Lợi Phạm Văn Tuỳ Môi Chất lạnh Nhà xuất bản giáo dục Hà Nội 1998 5 Nguyễn Đức Lợi Phạm Văn Tuỳ Kỹ thuật lạnh cơ sở Nhà xuất bản giáo dục Hà Nội 1996 6 Đặng Quốc Phú Trần Thế Sơn Trần Văn Phú Truyền nhiệt Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội năm 1991 7 Trần Thanh Kỳ Máy lạnh Đại học Quốc Gia TP. Hổ Chí Minh 8 Trần Đức Ba Lê Vi Phúc Nguyễn Văn Quan Kỹ thuật chế biến lạnh thuỷ sản Nhà xuất bản ĐH và giáo dục chuyên nghiệp Hà Nội 1990 9 Trần Đức Ba Phạm Văn Bôn Choumak Larianovski Công Nghệ lanh thực phẩm nhiệt đới Trường đại học bách khoa TP. Hổ Chí Minh Năm 1993 10 Các bản thông tin Ôzôn và biến đổi khí hậu các số từ 2000 đến 2003 - Văn phòng công ước quốc tế. 11 Các tài liệu về môi chất lạnh của các hãng Dupont ICI. 12 Tài liệu kỹ thuật của hãng Copeland Mỹ 13 Tài liệu kỹ thuật của hãng Bitzer Đức 14 Tài liệu kỹ thuật của hãng MYCOM Nhật 15 Tài liệu kỹ thuật của hãng Friga-Bohn Anh 16 Tài liệu kỹ thuật của hãng Pointer Đài Loan 464 17 Tài liệu kỹ thuật của hãng DANFOSS Đan Mạch 18 Tài liệu kỹ thuật của hãng Copeland Mỹ 19 Tài liệu kỹ thuật của hãng FRIGOSCANDIA Thụy Điển 20 Tài liệu kỹ thuật của hãng GRASSO EU 21 Các tài liệu kỹ thuật của hãng MYCOM Nhật 22 . Althouse Bracciano. Modern Refrigeration and Air Conditioning . The goodheart Willcox Company inc. 1988 23 Billy C Langley Reffrigeration and Air Conditioning Reston Publishing Company 1978 24 Wilbert Jerold . Refrigeration and Air Conditioning. McGraw Hill - Book Company. Singapore 25 . KPbiROB . nMPOr . BACtoTOBMM . KAPnOB . flEMENTbEB nPOEKTMPOBAHME XOROflMRbHMKOB M3flATERbCTBO nn EBAfi nPOMbiinriEHHOCTb mOCkBA 1972 26 . MARbrMHA . .