Mặc dù đã có nhiều tiến bộ trong điều trị đột quỵ não tuy nhiên tỷ lệ tử vong còn khá cao. Bài viết trình bày nhận xét đặc điểm, cơ cấu các BN tử vong đột quỵ não; Phân tích một số nguyên nhân, yếu tố nguy cơ, yếu tố liên quan của các BN tử vong đột quỵ não. | TÌNH HÌNH TỬ VONG TRONG 10 NĂM 2003-2012 TẠI TRUNG TÂM ĐỘT QUỴ-BỆNH VIỆN TƯQĐ108 Characteristics at the death of stroke patients in stroke center of 108 general hospital from 2003 -2012 Nguyễn Văn Thông Đinh Thị Hải Hà Nguyễn Hồng Quân Dương Chí Chung Tóm tắt Mục đích Mặc dù đã có nhiều tiến bộ trong điều trị đột quỵ não tuy nhiên tỷ lệ tử vong còn khá cao chúng tôi tiến hành đề tài này nhằm tìm hiểu một số đặc điểm lâm sàng nguyên nhân cũng như một số yếu tố nguy cơ tử vong của bệnh nhân BN đột quỵ. Phương pháp nghiên cứu mô tả 376 BN tử vong trong tổng số 5256 BN đột quỵ điều trị tại Trung tâm Đột quỵ-Viên 108 từ 1 2003-6 2012. Kết quả Tuổi trung bình là 62 37 15 60 nhồi máu não NMN 69 07 13 41 chảy máu não CMN 60 72 15 39 và vỡ dị dạng mạch là 52 87 14 76 khác biệt với p 1. Nhận xét đặc điểm cơ cấu các BN tử vong ĐQN 2. Phân tích một số nguyên nhân yếu tố nguy cơ yếu tố liên quan của các BN tử vong ĐQN II. ĐỐI TƯỢNG VÀ PHƯƠNG PHÁP Đối tượng Gồm tất cả các BN đột quỵ não nằm điều trị nội trú tại Trung tâm đột quỵ não TTĐQN bệnh viện TƯQĐ 108 từ 1 2003 đến 6 2012 Phương pháp nghiên cứu Theo phương pháp mô tả cắt ngang đặc điểm lâm sàng đặc điểm và tính chất ổ tổn thương nhu mô não một số yếu tố nguy cơ và yếu tố liên quan tới tử vong tại thời điểm BN tử vong hoặc ra viện xin về chăm sóc giai đoạn cuối và tử vong tại nhà. Phương pháp thống kê Kết quả nghiên cứu được xử lý theo phần mềm EPI INFO III. KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU Đặc điểm cơ cấu BN tử vong Bảng 1 Đặc điểm cơ cấu BN tử vong Chỉ tiêu NMN CMN Dị dạng mạch p Đặc điểm chung Tuổi trung bình 69 07 60 72 52 87 Nhóm tuổi lt 50 tuổi 15 12 1 50 25 1 24 45 3 lt 0 05 50-59 tuổi 15 12 1 47 23 6 16 30 2 60-69 tuổi 30 24 2 46 23 1 6 11 3 70 tuổi 64 51 6 56 28 1 7 13 2 Giới Nam 89 71 8 138 69 3 37 69 8 0 89 Nữ 35 28 2 61 30 7 16 30 2 Tiền sử bệnh THA 92 74 2 149 74 8 22 41 5 lt 0 05 ĐTĐ 27 21 8 13 6 5 4 7 5 lt 0 05 Hút thuốc lá 2 1 6 8 4 0 1 1 9 0 51 Nghiện rượu 1 0 8 19 9 5 1 1 9 lt 0 .