Luận văn này sẽ làm rõ hơn một số khái niệm lý thuyết về quản trị chuỗi cung ứng của Công ty TNHH Sài Gòn Allied technologies, từ đó đưa ra những giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hoạt động này tại công ty để áp dụng vào hoạt động thực tiễn của công ty, giúp nâng cao hiệu quả hoạt động quản trị chuỗi cung ứng của công ty. | M T N PH C T S GI I PHÁP NÂNG CAO HI U QU QU N TR CHU I CUNG NG I CÔNG TY TNHH SÀI GÒN ALLIED TECHNOLOGIES quot quot quot amp amp -. -0 1 2 34 5 amp 6 6 7 8 9 quot lt - gt 1 quot quot amp 1 amp - amp amp . quot quot amp quot - 0 1 2 quot 3 quot amp 1 @ @ @ 45 67 8 3 1A A @ B 5 CC D EF D quot G C D E K KL quot I J quot KLME N E quot OD quot gt 9 9@ - quot A 9 99@ - quot . quot 9 B 9 9 1 - C 9 9 9 @ - quot 9 lt 9 9 D 9 9 9 D 9 quot 9 A 9 a ch n nhà cung c p. 20 9 àm phán h p ng . 20 . Qu n lý h p ng . 20 9 quot 9 9 9 - C 9 9 @ 9 9 amp amp 9 - 9 9 - - amp 9 @ - - lt 9 lt quot C amp quot lt 9 E F . quot E 9 gt 1 E 9 gt 9 1 G. quot E 9 gt 1 0 E 9 gt G quot E 9 gt 1 quot - C - C D 45 6 7 78 B 5 6 A 3 11 1 3 C QD K GH 8 R KP G quot E J quot K .- 99 - C B 9 amp C 9 9 9 2 C 9 9 quot 9 H quot . quot K9 E K OR EKL R quot I J quot KLME N E quot OD quot . 9 F amp C 0- G quot quot E 9 @ - quot B lt quot 45 6 7 77 8 3 6 B 5 6 A 3 11 1 3 .C G K quot G quot S D KK T quot I quot H 8 quot quot J quot U- . OQ quot OQD quot 7 D KKL T quot E J quot K P quot quot lt - - UC . G K J 7 D 7 quot quot E G I J quot KLM UC 9 amp quot amp C 0- gt 9 - - quot - quot gt - - gt E - - quot gt A lt - - quot 0 - - D9 E I J C D . D EF quot quot M V 9 amp 2 quot quot amp 0C amp - quot - D amp 2 quot quot G G DE 3 W X quot amp - . 0 12345 6 7 - 8 9 - lt gt quot - @ A B . 4 - - @ A B 6 - 9 C gt amp - D E F E - - G E amp - 9 E H 8 gt Y I3 I J K gt 1 - 5 L M L J M 1 gt - 5 @ @ C 3OR E 8 quot K KE J P 8 K F quot - C quot . K amp . - quot - C- quot amp 1 C quot amp quot amp . - - quot quot . - - - amp C quot amp quot quot . - quot amp quot G quot 8 -. - -G quot . - amp - 0 . - amp -G - amp quot C -. - - amp amp amp quot L1 amp -. - amp quot amp . . quot 0 amp C amp quot . - quot F 6 M . amp amp quot . quot quot G 0 - quot - amp quot - 0 0- - - quot C C quot 3 quot Z G K J 7 D 7 quot quot E G I JI J quot KLME N E quot OD quot K R E quot K 3 quot E quot - R EP9 E quot quot EOD @ - G quot quot F 6 M . - -