Bài giảng Hiệu quả của thử nghiệm thở tự nhiên bằng máy thở có mode “SBT’’ cho bệnh nhân đợt cấp COPD do ThS. Nguyễn Đăng Đức biên soạn trình bày các nội dung chính sau: Đánh giá hiệu quả của thử nghiệm thở tự nhiên bằng máy thở có mode “SBT” cho bệnh nhân đợt cấp COPD tại Khoa cấp cứu - Bệnh viện Bạch Mai. Mời các bạn cùng tham khảo để nắm nội dung chi tiết. | HIỆU QUẢ CỦA THỬ NGHIỆM THỞ TỰ NHIÊN BẰNG MÁY THỞ CÓ MODE SBT CHO BỆNH NHÂN ĐỢT CẤP COPD ThS. Nguyễn Đăng Đức NỘI DUNG Đặt vấn đề Đối tượng phương pháp nghiên cứu Kết quả và bàn luận Kết luận ĐẶT VẤN ĐỀ COPD trong ICU tử vong 16-80 1 Bỏ máy cho BN COPD thở máy Thử nghiệm thở tự nhiên-SBT an toàn hiệu quả 2 1. Nseir S Di Pompeo C Cavestri B et al 2006 Multiple-drug-resistant bacteria in patients with severe acute exacerbation of chronic obstructive pulmonary disease Prevalence risk factors and outcome . Crit Care Med 34 2959. 2. Lellouche F. Brochard L. 2006 A Multicenter Randomized Trial of Computer-Driven Protocolized Weaning from Mechanical Ventilation . Am J Respir Crit Care Med 174 894-900. MỤC TIÊU Đánh giá hiệu quả của thử nghiệm thở tự nhiên bằng máy thở có mode SBT cho bệnh nhân đợt cấp COPD tại Khoa cấp cứu - Bệnh viện Bạch Mai ĐỐI TƯỢNG NGHIÊN CỨU Tiêu chuẩn lựa chọn Tiêu chuẩn loại trừ BN được chẩn đoán đợt cấp COPD BN không ho khạc được Có chỉ định thông khí nhân tạo xâm nhập BN có bệnh thần kinh cơ kèm theo Đầy đủ bệnh án và đồng ý tham gia nghiên cứu BA không đầy đủ hoặc không đồng ý tham gia nghiên cứu PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU Thời gian 8 2015-10 2016 Địa điểm Khoa Cấp cứu Bệnh viện Bạch Mai Thiết kế Can thiệp tiến cứu Cỡ mẫu thuận tiện 31 BN Chỉ tiêu nghiên cứu thông tin chung lâm sàng cận lâm sàng các biện pháp điều trị phối hợp Phân tích xử lý số liệu Epidata và Stata 12 KẾT QUẢ amp BÀN LUẬN Đặc điểm tuổi giới Giới Tuổi Nam Nữ lt 65 65 19 29 71 81 Tuổi TB 69 8 7 6 Tmax 84 Tmin 54 Tỷ lệ nam nữ 84 4 - Nguyễn Văn Tín 2004 Nghiên cứu thăm dò một số chỉ số dự đoán kết quả thử nghiệm cai thở máy . Luận án Tiến sĩ Học viện Quân Y Đặc điểm bệnh COPD Thời gian mắc bệnh Yếu tố nguy cơ 20 17 Khác 15 13 10 Nhiễm khuẩn 5 1 Hút thuốc lá thuốc 0 lào năm lt 15 15-25 gt 25 TB 25 6 7 2 năm Bệnh mạn tính đi kèm Khác Xơ gan Đái đường Suy thận Suy tim Không có .