Tài liệu tham khảo Quy tắc nối vần tiếng anh | Quy tắc nối vần tiếng anh 1. vowel + vowel Thông thường, khi một từ kết thúc bằng các nguyên âm như A, E, I và từ tiếp theo bắt đầu với bất kỳ một nguyên âm nào khác, thêm Y vào giữa hai từ này. Nội dung ẩn: Ví dụ: She is ---> She yiz The attention ---> Thee yattention I add sugar to my coffee ---> I yadd sugar to my coffee. Khi một từ kết thúc bằng nguyên âm U hay O, và từ tiếp theo bắt đầu bằng một nguyên âm bất kỳ nào khác, thêm W giữa hai từ này khi phát âm. Nội dung ẩn: Ví dụ: Doing ---> Do wing to Atlanta ---> to watlanta 2. consonant + vowel Chỉ cần nối consonant cuối với vowel đứng đầu của từ tiếp theo. Nội dung ẩn: Ví dụ: Travel on ---> trave-lon Look up ---> loo-kup 3. consonant + consonant Có 3 nhóm, nếu cùng nhóm, nối chúng lại với nhau theo từng nhóm Nội dung ẩn: Nhóm 1: B/P, V/F, M Ví dụ: deep music Nhóm 2: D, J, L, N, S, T, X, Z, SH, CH, GE, CE Ví dụ: not simple Nhóm 3: G, H, K (C+Q), NG Ví dụ: sing clearly 4. T + Y (U) = Ch; D + Y (U) = J; S + Y (U) = Sh; Z + Y (U) = Zh Nội dung ẩn: Ví dụ: I wrote you ---> I wro-ch-you did you ---> did-j-you sugar ---> Shugar who's your boss ---> who-zh-your boss Nếu "t" nằm giữa 2 nguyên âm thì được đọc là "d " ví dụ writing>wriding, waitịng>waiding.