Các bạn cùng tham khảo Đề kiểm tra giữa học kì 1 môn Công nghệ lớp 11 năm 2021-2022 - Trường THPT Thuận Thành Số 1 tư liệu này sẽ giúp các bạn ôn tập lại kiến thức đã học, có cơ hội đánh giá lại năng lực của mình trước kỳ thi sắp tới. | SỞ GD ĐT BẮC NINH ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ 1 TRƯỜNG THPT THUẬN THÀNH SỐ 1 NĂM HỌC 2021 2022 ˉˉˉˉˉˉˉˉˉˉ Môn Công nghệ 11 Thời gian làm bài 45 phút không kể thời gian giao đề Họ tên thí sinh SBD . Đề chẵn I. Trắc nghiệm điểm Câu 1 Hình chiếu đứng thể hiện kích thước chiều nào của vật thể A. Chiều dài và chiều rộng B. Chiều dài và chiều cao C. Chiều rộng và chiều cao D. Chiều dài chiều rộng chiều cao. Câu 2 Khổ chữ 20 là A. Chiều cao chữ in hoa là 20 cm B. Chiều rộng chữ in thường là 20 cm C. Chiều cao chữ in hoa là 20 mm D. Chiều rộng chữ in thường là 20 mm Câu 3 Hệ số biến dạng trên hình chiếu trục đo vuông góc đều A. p q r 1 B. p q r C. p r q 1 D. p r 1 q Câu 4 Mặt cắt chập được vẽ ở đâu so với hình chiếu tương ứng A. Song song hình chiếu B. Trên hình chiếu C. Bên ngoài hình chiếu D. Trong hình chiếu Câu 5 Đường giới hạn hình cắt và hình chiếu trên hình cắt cục bộ là A. nét lượn sóng B. nét liền mảnh C. nét gạch chấm mảnh D. nét đứt mảnh Câu 6 Đường bao của mặt cắt rời được vẽ bằng nét vẽ A. nét liền đậm B. nét liền mảnh C. nét lượn sóng D. nét đứt mảnh Câu 7 Bản vẽ kĩ thuật có tỉ lệ 1 100 thì 1mm trên ban ve t ̉ ̃ ương ứng với kích thước thực tế là bao nhiêu A. 1cm. B. 1dm. C. 1m. D. 100cm Câu 8 Từ khổ giấy A1 có thể chia ra được mấy khổ giấy A4 B. 6 C. 8 D. 16 Câu 9 Đường kính đường tròn có kích thước 20mm chọn cách ghi đúng A. Ø20 mm B. Ø20 C. R20 mm D. R20 Câu 10 Trong hình chiếu trục đo xiên góc cân X 0 Y A. 120o B. 180o C. 90o D. 135o Câu 11 Mặt cắt A A của vật thể Hình 1 là A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 Câu 12 Hình cắt A A của vật thể Hình 1 là A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 II. Tự luận điểm Vẽ hình chiếu trục đo vuông góc đều từ hai hình chiếu vuông góc của vật thể sau . . .Hết SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẮC NINH ĐÁP ÁN ĐỀ KIỂM TRA GIỮA KỲ I TRƯỜNG THPT THUẬN THÀNH SỐ 1 Môn CÔNG NGHỆ Khối 11 Năm học 2021 2022 Đề chẵn I. Trắc nghiệm Mỗi câu đúng Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 Đ án B C A B A A B C B C D C II. Tự luận SỞ GD ĐT BẮC NINH ĐỀ KIỂM TRA GIỮA .