Bài viết trình bày việc tìm hiểu mối liên quan giữa sóng tiền tâm thu (TTT) thất trái với một số thông số chức năng tâm trương (CNTTr) thất trái trên siêu âm tim ở bệnh nhân (BN) đái tháo đường (ĐTĐ) typ 2. Đối tượng và phương pháp: Nghiên cứu mô tả, cắt ngang trên 60 BN ĐTĐ typ 2 và 30 người nhóm chứng tại khoa Nội tiết và Viện Tim mạch Bệnh viện Bạch Mai từ tháng 8/2020 đến tháng 8/2021. | TẠP CHÍ Y HỌC VIỆT NAM TẬP 507 - THÁNG 10 - SỐ 2 - 2021 chức năng của bàn tay cũng như chất lượng giấc Sleep 28 10 1289 1296. ngủ của người bệnh sau mổ giải ép thần kinh 4. Sampaio . Sewo Sampaio . Yamada M. và cộng sự. 2014 . Self-reported quality of giữa điều trị hội chứng ống cổ tay. Các khía cạnh sleep is associated with bodily pain vitality and của chất lượng giấc ngủ được cải thiện một cách cognitive impairment in Japanese older adults. toàn diện. Ngoài thang điểm Boston được Geriatr Gerontol Int 14 3 628 635. khuyên dùng để đánh giá về mặt lâm sàng của 5. Rubin G. Orbach H. Rinott M. và cộng sự. 2020 . Relationship between electrodiagnostic mức độ nặng của triệu chứng và chức năng của findings and sleep disturbance in carpal tunnel bàn tay thì thang điểm PSQI nên được sử dụng syndrome A controlled objective and subjective như một tiêu chuẩn để đánh giá hiệu quả điều trị study. J Int Med Res 48 2 030006051986267. hội chứng ống cổ tay. 6. Karatas G. Kutluk O. Akyuz M. và cộng sự. 2020 . The effects of carpal tunnel syndrome on TÀI LIỆU THAM KHẢO sleep quality. Ann Med Res 27 1 381. 1. Patel A. Culbertson . Patel A. và cộng 7. Trung . Ngoc . Gia . và cộng sự. sự. 2014 . The negative effect of carpal tunnel 2019 . Endoscopic carpal tunnel release surgery syndrome on sleep quality. Sleep Disord 2014 a case study in Vietnam. J Orthop Surg 14 1 149. 962746. 8. Tulipan . Kim N. Abboudi J. và cộng sự. 2. Graham B. Regehr G. Naglie G. và cộng sự. 2017 . Prospective Evaluation of Sleep 2006 . Development and validation of diagnostic Improvement Following Carpal Tunnel Release criteria for carpal tunnel syndrome. J Hand Surg Surgery. J Hand Surg 42 5 . 31 6 919 924. 9. Okkesim . Serbest S. Tiftikçi U. và cộng 3. Gangwisch . Malaspina D. Boden-Albala sự. 2019 . Prospective evaluation of preoperative B. và cộng sự. 2005 . Inadequate sleep as a and postoperative sleep quality in carpal tunnel risk factor for obesity analyses of .