Biểu diễn số Các bộ tính toán số học ố Số nguyên không dấu Bộ cộng bán phần Bộ cộng toàn phần | Biểu diễn số Các bộ tính toán số học 2 3 I-w oz X Oq X ỉq H-----1- Z_uz X l uq ỵ_uz X i- ff ff A Oqiq- .1-Uq -Uq a oOI X op 01 X p X z- p J_ OI X T p ơ l -Oplp . . . z upl up J nẹp 6uọi ueÄnßu og Table 5 1 Numbers in different systems. Decimal Binary Octal Hexadecimal 00 00000 00 00 01 00001 01 01 02 00010 02 02 03 00011 03 03 04 00100 04 04 05 00101 05 05 06 00110 06 06 07 00111 07 07 08 01000 10 08 09 01001 11 09 10 01010 12 OA 11 01011 13 OB 12 01100 14 oc 13 01101 15 OD 14 onio 16 OE 15 01111 17 OF 16 10000 20 10 17 10001 21 11 18 10010 22 .