Ebook Tiếng Anh trong Tài chính Ngân hàng: Phần 2 bao gồm các bài học tiếng Anh trong lĩnh vực Tài chính và Ngân hàng thế giới như: Hệ thống dự trữ liên bang, dịch vụ ngân hàng quốc tế, Quỹ tiền tệ quốc tế IMF, đầu tư, nghiệp vụ ngân hàng tự động, phá giá tiền tệ. Mời các bạn cùng tham khảo phần 2 sau đây để biết thêm nội dung chi tiết. | Tron Bo SGK https L m m 12 INYESTMENT ĐẦU T ư Phần II TỪ VựNG y ie ld - rate of return on an investm ent lợi nhuận đẩu tư . grow th rate - percentage a t which property increases in value tỷ lệ tăng trưởng . op tio n - choice alternative quyền chọn mua hoặc bán cổ phiếu b u llish - said of the stock m arket when prices are rising lên giá b e a r ish - said of stock m arket when prices are íalling xuống giá sIow dow n - decrease inindustrial production and in other economic activii sự trì trệ cuộc lãn công . in fla tio n - a process of rising prices lạm phát double-dỉgit digit number - an amount having two digits such as 17 hai chữ số . d ata P r o c e s s in g - m achines th a t handle information xử lý dữ liệu . h igh te c h n o lo g y - scientiíic advances applied to new devicces such as compute calculators etc. kỹ thuật cao . b argain - an item bought a t a price th a t the buyer considers low món hì thương lượng b argain -h u n ters - said of investors who buy stocks when prices are 1 lt người đầu cơ khi giá chứng khoán hạ . to h u n t - to Chase anim als for food here teach for eagerly 158 Download Ebook Tai https Tron Bo SGK https c o lle c tib le s - items such as works of art stam ps or coins see below th a t can be for investm ent purposes vật giá hiếm do nhà đầu tư sưu tập . i1 w .. s. .o f a r t - paintings or sculpture statues tác phẩm nghệ thuật 1 d e a le r person conđucting business transactions íbr example a trader a storekeeper a broker thương buôn . b id offer of money by a buyer for the purchase of something kêu giá ra giá bỏ thầu a u c tỉo n - sale of property to the person whose bid is the highest sự bán đấu giá đấu giá co m m sissio n - payment for the Services of an agent or broker usually a percentage of the value of the transaction hoa hồng phí . e a rn in g - yield income money incomed on an investm ent or in a business lợi tức thu nhập MỞ RỘNG ỉtra te g y