Nhằm giúp các bạn học sinh đang chuẩn bị bước vào kì thi có thêm tài liệu ôn tập, giới thiệu đến các bạn Đề kiểm tra học kì 1 môn Toán lớp 7 năm 2021-2022 có đáp án - Sở GD&ĐT Bắc Ninh để ôn tập nắm vững kiến thức. Chúc các bạn đạt kết quả cao trong kì thi! | SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ 1 BẮC NINH NĂM HỌC 2021 2022 Môn Toán Lớp 7 Đề có 01 trang Thời gian làm bài 90 phút không kể thời gian giao đề I. PHẦN TRẮC NGHIỆM 3 0 điểm 0 1 2022 Câu 1. Kết quả của phép tính 2021 là 2 1 1 1 A. . B. 1 . C. 1 . D. . 2 2 2 Câu 2. Cho đại lượng x tỉ lệ nghịch với đại lượng y theo hệ số tỉ lệ là 0 5 . Khẳng định nào sau đây đúng 2 y x 1 A. y . B. x . C. y . D. x . x 2 2 Câu 3. Cho đại lượng y tỉ lệ thuận với đại lượng x theo hệ số tỉ lệ là 0 25 thì đại lượng x tỉ lệ thuận với đại lượng y theo hệ số tỉ lệ là 1 1 A. 4 . B. . C. . D. 4 . 4 4 Câu 4. Nếu x 1 5 thì giá trị của x là A. 2 . B. 16 . C. 2 . D. 2. 65o N Câu 5. Cho ABC MNQ và A là 40o thì số đo của C A. 40o . B. 85o . C. 65o . D. 75o . Câu 6. Cho đoạn thẳng BD và EC cắt nhau tại A sao cho AB AC AD AE AB AD . Khẳng định nào sau đây sai A. ABE ACD . B. ABC ADC . C. ABE ACD . D. BE CD . II. PHẦN TỰ LUẬN 7 0 điểm Câu 7. 1 5 điểm Thực hiện các phép tính 2 1 4 a . 0 2 . b 16 . c 121 2010 . 3 3 5 6 Câu 8. 1 5 điểm Tìm x biết 1 3 2 x 1 3 a x . b x 0 3 . c . 2 4 5 2 5 Câu 9. 1 0 điểm Biết 30 lít xăng nặng 21 kg. Hỏi 14 35 kg xăng đó thì dùng can 20 lít có đựng được hết không Câu 10. 2 5 điểm Cho tam giác ABC nhọn lấy điểm M là trung điểm của cạnh AB lấy điểm N là trung điểm của cạnh AC . Trên tia đối của tia NM lấy điểm Q sao cho NM NQ . Chứng minh rằng a Hai tam giác AMN CQN bằng nhau. b MB song song với QC . 1 c MN BC . 2 Câu 11. 0 5 điểm Tìm một số tự nhiên có ba chữ số biết rằng số đó chia hết cho 18 và các chữ số của nó tỉ lệ với 1 2 3 . -HẾT- SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HƯỚNG DẪN CHẤM BẮC NINH KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2021 2022 Môn Toán Lớp 7 PHẦN I. TRẮC NGHIỆM 3 0 điểm Mỗi câu đúng được 0 5 điểm. Câu 1 2 3 4 5 6 Đáp án B D A C D B PHẦN II. TỰ LUẬN 7 0 điểm Câu Hướng dẫn Điểm Câu 7. 1 5 2 1 4 2 4 1 10 4 3 9 3 a . 0 2 . 0 5 3 3 5 3 15 5 15 15 15 15 5 9 8 27 16 8 .9 2 .3 b 16 16 16 211 2048 . 0 5 6 2 .3 c 121 2010 11 2010 2021 . 0 5 Câu 8. 1 5 1 3 3 1 1 1