Bài giảng Mạng máy tính (Computer Networking) - Chương 7: Mạng con và siêu mạng cung cấp cho học viên những kiến thức về mạng con (subnetting); mạng với 3 mức phân cấp; mặt nạ mạng con; cấu trúc mặt nạ; phân mạng con; tính địa chỉ mạng; phân 1002 mạng con; địa chỉ của các mạng con; cấu trúc mạng sau khi phân mạng con; . Mời các bạn cùng tham khảo chi tiết nội dung bài giảng! | M ng con Vµ siªu m ng M ng con subnetting M ng víi hai møc ph n cÊp kh ng ph n m ng con Internet M ng R 1 M ng víi 3 møc ph n cÊp m ng con M ng Internet M ng con M ng con R M ng con MÆt n m ng con Kh ng ph n m ng con Mask Þa chØ IP Þa chØ m ng Ph n m ng con Mask Þa chØ IP Þa chØ mÆt n m ng con 2 CÊu tróc mÆt n 11111111 11111111 00000000 00000000 255 255 0 0 Ph n m ng con Kh ng ph n m ng con 141 . 14 . 2 . 21 NetID HostID Net access Host access Ph n m ng con 141 . 14 . 2 . 21 NetID SubnetID HostID Subnet access Haccess 3 tÝnh Þa chØ m ng Kh ng ph n m ng con Þa chØ IP 10001101 00001110 00000010 00010101 Mask 11111111 11111111 00000000 00000000 Þa chØ m ng 10001101 00001110 00000000 00000000 Ph n m ng con Þa chØ IP 10001101 00001110 00000010 00010101 Mask 11111111 11111111 11111111 00000000 Þa chØ m ng con 00000010 00000000 10001101 00001110 00000000 vÝ dô ph n m ng con líp a Mét c ng ty m y tÝnh lín cã mét Þa chØ m ng líp A . C ng ty muèn chia m ng thµnh 1000 m ng con. Hái T m mÆt n m ng con thÝch hîp Ó chia m ng Tr lêi - Sè m ng con 1000 2 1002 - 29 512 Ph n 1002 m ng con Kh ng ph n m ng con 11111111 00000000 00000000 00000000 NetID HostID Ph n m ng con 11111111 00000000 11111111 11 00 000000 00000000 NetID SubnetID HostID Þa chØ cña c c m ng con . Subnet 1 . Subnet 2 . . . . . . . Subnet