Bài giảng Marketing công nghiệp: Phần 1 cung cấp cho người học những kiến thức như: Tổng quan về marketing công nghiệp; thị trường và hành vi khách hàng công nghiệp. Mời các bạn cùng tham khảo! | BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƢU CHÍNH VIỄN THÔNG TS. Ao Thu Hoài BÀI GIẢNG MARKETING CÔNG NGHIỆP Hà Nội 2015 LỜI CẢM ƠN Tác giả xin bày tỏ sự cảm ơn chân thành đối với sự ủng hộ và hỗ trợ của Viện Kinh tế Bƣu điện Học Viện Công nghệ Bƣu chính Viễn thông trong suốt quá trình xuất bản tài liệu này này ACKNOWLEDGEMENT The author would like to express sincere thanks to the support and sponsor of Vietnam Posts and Telecommunication Institute of Technology for the publications of this textbook. 2015 Ao Thu Hoai - Vietnam Posts and Telecommunication Institute of Technology This book is distributed under the author right and copyright laws which permits unrestricted use distribution and reproduction in any medium provided the original work is properly cited. ISBN xxx-xxx-xxx-xxx-x Mọi thắc mắc về bài giảng xin liên hệ với TS. Ao Thu Hoài Viện Kinh tế Bƣu điện Học viện Công nghệ Bƣu chính Viễn thông Địa chỉ Km 10 Nguyễn Trãi Hà Đông Hà nội E-mail hoaiat@ Website http Tel xxxxxxxxxxx 2 MỤC LỤC MỤC LỤC . 3 MỤC LỤC HÌNH MINH HỌA . 9 MỤC LỤC BẢNG BIỂU. 10 LỜI NÓI ĐẦU . 12 CÁC TÍNH NĂNG SƢ PHẠM . 14 TÀI LIỆU HỖ TRỢ GIẢNG DẠY . 15 BẢNG THUẬT NGỮ VIẾT TẮT. 16 CHƢƠNG 1 TỔNG QUAN VỀ MARKETING CÔNG NGHIỆP . 17 GIỚI THIỆU CHƢƠNG . 17 . KHÁI QUÁT VỀ MARKETING CÔNG NGHIỆP . 18 . Định nghĩa marketing công nghiệp . 18 . Khách hàng công nghiệp . 19 a. Các doanh nghiệp thƣơng mại . 20 b. Các tổ chức chính phủ . 21 c. Những khách hàng tổ chức . 22 . Sự phân loại sản phẩm công nghiệp. 22 a. Thiết bị nặng . 22 b. Thiết bị nhẹ. 23 c. Vật dụng dụng cụ . 23 d. Những phụ tùng . 23 e. Vật liệu thô . 24 g. Các vật liệu đã chế biến . 24 h. Những dịch vụ kinh doanh. 24 . Quản trị marketing công nghiệp . 26 . HỆ THỐNG MARKETING CÔNG NGHIỆP . 27 . Ngƣời tạo lập sản phẩm công nghiệp . 28 . Các nhà cung cấp nguyên liệu . 29 . Những khách hàng của hàng hóa và dịch vụ công nghiệp . 29 . Các thành phần kênh nối .