Chuyên đề rèn luyện từ vựng tiếng Anh: Phần 2

Tập sách "Chuyên đề rèn luyện từ vựng tiếng Anh 1 từ dùng cho 3 câu (3 nghĩa khác nhau)" là bộ sưu tập các câu kiểm tra vốn từ vựng góp nhặt từ nhiều nguồn khác nhau. Loại hình bài tập này giúp đo lường độ sâu vốn từ của người đọc theo nghĩa người đọc có thể chưa biết hết mọi nét nghĩa của một từ. Mời các bạn cùng tham khảo phần 2 của cuốn sách sau đây. | Tron Bo SGK https ANSWER KEY PART I A 1. ABANDON 21. ADMISSION 41. APPEAL 2. ABANDONED 22. ADMITTED 42. APPEARANCE 3. ABSORB 23. ADOPT 43. APPLICATION 4. ABSORBED 24. ADVANCE 44. APPLIED 5. ABUSE 25. ADVANCED 45. APPLY 6. ACCEPT 26. AFFECT 46. APPRECIATED 7. ACCESS 27. AGE 47. APPROACH 8. ACCESSIBLE 28. AGENTS 48. ARGUE 9. ACCOMMODATE 29. AGES 49. ARM 10. ACCOMPANIED 30. AHEAD 50. ARMOUR 11. ACCOUNT 31. AID 51. AROUSED 12. ACKNOWLEDGE 32. AIM 52. ARRIVED 13. ACQUIRED 33. AIR 53. ARTICLE 14. ACROSS 34. ALARM 54. ASSEMBLY 15. ACT 35. ALIEN 55. ASSUME 16. ACTION 36. ALIVE 56. ASSUMED 17. ADD 37. ALLOW 57. ATTACH 18. ADDRESS 38. ALLOWANCE 58. ATTEND 19. ADDRESSED 39. ANGLE 59. ATTENTION 20. ADMINISTER 40. ANSWER 60. AUTHORITY B 1. BACK 9. BALD 17. BATTERY 2. BACKBONE 10. BAND 18. BEAM 3. BACKED 11. BANK 19. BEAR 4. BACKGROUND 12. BAR 20. BEARING 5. BAD 13. BARE 21. BEAST 6. BADLY 14. BARK 22. BEAT 7. BALANCE 15. BARS 23. BEATEN 8. BALL 16. BASE 24. BED 233 Download Ebook Tai https Tron Bo SGK https 25. BENT 45. BLOW 65. BREAKDOWN 26. BEST 46. BLUE 66. BRED 27. BEYOND 47. BOARD 67. BRIDGE 28. BIG 48. BODY 68. BRIEF 29. BILL 49. BOIL 69. BRIGHT 30. BITS 50. BOILED 70. BRING 31. BITTER 51. BOLD 71. BRINGING 32. BLACK 52. BOLT 72. BROAD 33. BLAME 53. BONE 73. BROKE 34. BLANK 54. BOOK 74. BROUGHT 35. BLANKET 55. BOOKS 75. BROWSING 36. BLAST 56. BORE 76. BRUSH 37. BLASTED 57. BOTTLE 77. BUG 38. BLENDED 58. BOUNCED 78. BUILT 39. BLESSED 59. BOUND 79. BUMP 40. BLEW 60. BOW 80. BURIED 41. BLIND 61. BOX 81. BURN 42. BLOCK 62. BRANCH 82. BURST 43. BLOCKED 63. BRAND 83. BUST 44. BLOOD 64. BREAK 84. BUTT C 1. CALCULATED 11. CAREER 21. CAUGHT 2. CALL 12. CAREFUL 22. CELL 3. CALLED 13. CARRY 23. CENTRE 4. CAME 14. CARRIED 24. CHAIN 5. CANCEL 15. CARVE 25. CHAIR 6. CAP 16. CASE 26. CHANCE 7. CAPACITY 17. CAST 27. CHANCES 8. CAPITAL 18. CASUAL 28. CHANGE 9. CARDS 19. CAT 29. CHANNEL 10. CARE 20. CATCH 30. CHARGE 234 Download .

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.