Mẫu Giấy khai sang tên, di chuyển xe theo Thông tư 58 (Mẫu số 01)

Mẫu Giấy khai sang tên, di chuyển xe (Mẫu số 01) được ban hành kèm theo Thông tư số 58/2020/TT-BCA ngày 16/06/2020 của Bộ Công an. Nội dung mẫu nêu rõ phần chủ xe tự kê khai, phần kiểm tra xác định của cơ quan đăng ký xe, xác nhận thay đổi màu sơn xe. Mời bạn tham khảo chi tiết. | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA Mẫu số 01 VIỆT NAM Ban hành kèm theo Thông tư số 58 2020 TT Độc lập Tự do Hạnh phúc BCA ngày 16 06 2020 của Bộ Công an _ GIẤY KHAI ĐĂNG KÝ XE Vehicle registation declaration A. PHẦN CHỦ XE TỰ KÊ KHAI self declaration vehicle owner s Tên chủ xe .Năm sinh . Địa chỉ . Số CCCD CMND Hộ chiếu của chủ xe Cấp ngày. . . tại . Số CCCD CMND Hộ chiếu của người làm thủ tục cấp ngày. . . tại. Điện thoại của chủ xe Email . Điện thoại của người làm thủ tục Email . Số hóa đơn điện tử mã số thuế Mã hồ sơ khai lệ phí trước bạ Cơ quan cấp . Số tờ khai hải quan điện tử Cơ quan cấp . Trang chủ https Hotline 024 2242 6188 Số sêri Phiếu KTCLXX Cơ quan cấp . Số giấy phép kinh doanh vận tải . cấp ngày. . . tại . Số máy 1 Engine N0 Số máy 2 Engine N0 Số khung Chassis N0 Nơi dán bản chà số máy Đăng ký tạm thời đổi cấp lại đăng ký biển số không phải dán Loại xe Màu sơn . Nhãn hiệu . Số loại . Đăng ký mới Đăng ký sang tên Đăng ký tạm thời Đổi lại cấp lại đăng ký xe Lý do. Đổi lại cấp lại biển số xe Lý do. Tôi xin cam đoan về nội dung khai trên là đúng và hoàn toàn chịu trách nhiệm trước pháp luật về các chứng từ trong hồ sơ xe I swear on the content declaration is correct and complexly responsible before law for the vehicle documents in the file . . ngày date . tháng. năm . CHỦ XE Owner s full name Ký ghi rõ họ tên đóng dấu nếu là xe cơ quan Sinature write full name. Trang chủ https Hotline 024 2242 6188 B. PHẦN KIỂM TRA XÁC ĐỊNH CỦA CƠ QUAN ĐĂNG KÝ XE BIỂN SỐ CŨ . BIỂN SỐ MỚI . Nơi dán bản chả số khung Đăng ký tạm thời đổi cấp lại đăng ký biển số không phải dán THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA XE Kích thước bao Dài. . .m Khối lượng bản thân .kg Kích cỡ lốp . Màu sơn . Năm sản xuất . Dung tích xi lanh . cm3 Khối lượng hàng chuyên chở . Khối lượng kéo theo .kg Kích thước thùng . . .mm Chiều dài cơ sở . mm Số chỗ ngồi . Đứng . Nằm . THỐNG KÊ CHỨNG TỪ ĐĂNG KÝ XE TT LOẠI CHỨNG TỪ CƠ QUAN CẤP SỐ CHỨNG TỪ NGÀY CẤP 1 2 3 4 . ngày . tháng năm. 1 . 2 .

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
16    65    3    20-04-2024
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.