Mẫu Tờ khai quyết toán thuế thu nhập doanh nghiệp (Mẫu số: 03/TNDN) được ban hành kèm theo Thông tư số 80/2021/TT-BTC ngày 29 tháng 9 năm 2021 của Bộ trưởng Bộ Tài chính. Mẫu tờ khai nêu rõ thông tin người nộp thuế, mã số thuế, nội dung của khai quyết toán thuế. | Mẫu số 03 TNDN Ban hành kèm theo Thông tư số 80 2021 TT BTC ngày 29 tháng 9 năm 2021 của Bộ trưởng Bộ Tài chính CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc TỜ KHAI QUYẾT TOÁN THUẾ THU NHẬP DOANH NGHIỆP Áp dụng đối với phương pháp doanh thu chi phí 01 Kỳ tính thuế Năm . Từ . . . đến . . . 02 Lần đầu q 03 Bổ sung lần thứ 04 Ngành nghề có tỷ lệ doanh thu cao nhất . 05 Tỷ lệ . 06 Tên người nộp thuế . 07 Mã số thuế 08 Tên đại lý thuế nếu có . 09 Mã số thuế 10 Hợp đồng đại lý thuế . Đơn vị tiền Đồng Việt Nam Mã chỉ Số STT Chỉ tiêu tiêu tiền 1 2 3 4 A Kết quả kinh doanh ghi nhận theo báo cáo tài chính A 1 Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế thu nhập doanh nghiệp A1 Xác định thu nhập chịu thuế theo Luật thuế thu nhập doanh B B nghiệp Điều chỉnh tăng tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh 1 B1 nghiệp B1 B2 B3 B4 B5 B6 B7 Các khoản điều chỉnh tăng doanh thu B2 Chi phí của phần doanh thu điều chỉnh giảm B3 Các khoản chi không được trừ khi xác định thu nhập chịu thuế B4 Thuế thu nhập đã nộp cho phần thu nhập nhận được ở nước ngoài B5 Điều chỉnh tăng lợi nhuận do xác định giá thị trường đối với giao dịch B6 liên kết Các khoản điều chỉnh làm tăng lợi nhuận trước thuế khác B7 Điều chỉnh giảm tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh 2 B8 nghiệp B8 B9 B10 B11 B12 Giảm trừ các khoản doanh thu đã tính thuế năm trước B9 Chi phí của phần doanh thu điều chỉnh tăng B10 2 Mã chỉ Số STT Chỉ tiêu tiêu tiền 1 2 3 4 Chi phí lãi vay không được trừ kỳ trước được chuyển sang kỳ này của B11 doanh nghiệp có giao dịch liên kết Các khoản điều chỉnh làm giảm lợi nhuận trước thuế khác B12 3 Tổng thu nhập chịu thuế B13 A1 B1 B8 B13 Thu nhập chịu thuế từ hoạt động sản xuất kinh doanh B14 Thu nhập chịu thuế từ hoạt động chuyển nhượng BĐS B15 Thuế thu nhập doanh nghiệp TNDN phải nộp từ hoạt động sản C C xuất kinh doanh 1 Thu nhập chịu thuế C1 B14 C1 2 Thu nhập miễn thuế C2 Loại thu nhập miễn thuế 3 Chuyển lỗ và bù trừ lãi lỗ C3 C3a C3b