Bài viết Đặc điểm các triệu chứng vận động và cảm giác ở người bệnh rối loạn cơ thể hóa thực hiện nghiên cứu với mục tiêu mô tả đặc điểm các triệu chứng vận động và cảm giác ở người bệnh rối loạn cơ thể hóa. | vietnam medical journal n02 - APRIL - 2022 Tỷ lệ BN có dòng trào ngược trên 5 giây chiếm 2. Đặng Hanh Đệ 2011 Suy tĩnh mạch mạn tính 7 3 . Các BN có HKTMS do TM trước vị trí tắc chi dưới. Bệnh lý mạch máu cơ bản. Tài liệu dịch NXB Giáo dục Việt Nam tr. 112-116. giãn nhiều trong khi TM sau vị trí tắc có dòng 3. Jeffrey . and John J. 2000 Venous trào ngược kéo dài. Anatomy of the Lower Limb Chronic venous insufficiency diagnosis and treatment Altern V. KẾT LUẬN Medicine pp. 126-140. Đối với hệ tĩnh mạch nông BN bị suy tĩnh 4. Lin . and Iafrati . 2004 Correlation of mạch hiển lớn chiếm tỷ lệ lớn nhất 33 3 . Tỷ lệ duplex ultrasound scanning - derived valve closure time and clinicalclassification in patients with small BN bị suy cả 2 TM hiển là 24 0 . saphenous veinreflux Is lesser saphenous vein Ở giai đoạn C4 5 6 đường kính trung bình truly lesser . Journal of Vascular Surgery của các tĩnh mạch đùi khoeo và cẳng chân lớn 39 5 1053-1058. hơn có ý nghĩa thống kê so với giai đoạn C1 2 3 5. Navarro . 2002 Clinical and Hemodynamic Significance of the Greater Saphenous Vein p lt 0 05 . Diameter in Chronic Venous Insufficiency . Arch Có 3 BN có huyết khối chiếm tỷ lệ 3 1 . BN Surgery 137 1233-1237. không có huyết khối chiếm 96 9 . 6. Padberg . 2005 CEAP classification for Bệnh nhân có dòng trào ngược từ 3 - 5 giây chronic venous disease Dis Mon pp. 176-182. 7. Rhabi Y. Arthapignetic C. et al 2000 Lower chiếm tỷ lệ lớn nhất 47 9 . Tỷ lệ BN có dòng limb vein enlargement and spontaneous blood flow trào ngược trên 5 giây chiếm 7 3 . echogenicity are normal sonographic findings during pregnancy Journal of Clinical Ultrasound TÀI LIỆU THAM KHẢO pp. 407 13. 1. Abu . and Scurr . 2004 . Saphenous 8. WHO 2000 The Asia Pacific Perspective vein reflux without incompetence at the Redefining Obesity and its treatment. saphenofemoral function . British journal of https bitstream handle surgery 81 10 1452-1454. 5379 ĐẶC ĐIỂM .