Oxford English practice grammar - Tự học ngữ pháp tiếng Anh: Phần 1

Đề tài "Oxford English practice grammar - Tự học ngữ pháp tiếng Anh" gồm nhiều bài học, mỗi bài học là 1 chủ điểm ngữ pháp quan trọng. Sau mỗi bài học hoặc sau mỗi chủ điểm lớn sẽ có Test để người học đánh giá việc học của mình. Đáp án cho các bài tập và Test được cung cấp trong phần cuối của sách. Sách được chia thành 2 phần, mời các bạn cùng tham khảo phần 1 cuốn sách. | Basic Oxíord English Practice Grammar wỉth answer NGỮ PHÁP TIẾNG ANH CÀN BẢ Norman Coe Mark Harrison Ken Paterson Hồng Đ iíc Dịch và Giới thiệu M ì NHÀ XUẤT BẢN T ừ ĐIỂN BÁCH KHOA Oxford Practic Grammar Basic with ansvvers Norman Coe Mark Harrison Ken PatersoE O XFO RD UNIVERSITY PRESS NhÀ XUẤT BẢN Từ ĐIỂsl BÁCH KHOA Contents ỉntroduction IX Key to symbols IX Tenses present 1 Be Presenl Simple 1 2 2 Bc Present Simple 2 4 3 Present Simple 1 6 4 Prcsent Simple 2 8 5 Prescnt Continuous 1 10 6 Present Contừiuoiis 2 12 7 Present Simple or Present Continuous 14 8 Imperative 16 Test A 18 Tenses past 9 Be Past Simple 20 10 Past Simple 22 11 Past Continuous 24 12 Past Simple or Past Continuous 26 13 Prescnt Pcríect 1 28 14 Preí Perfect 2 30 15 Prescnt Pcrfect 3 32 16 Past Simple or Present Períect 34 17 Present Períect Continuous 36 18 Prescnt Pcríect Simple or Continuous 38 19 Past Períect 40 20 ưsedto 42 Test B 44 Tenses future 21 Be going to 46 22 WỈUandshaJl 48 23 WiU or be going to 50 24 Present Continuous for ứìc íuture 52 25 Prescnt tcnse when before aíter untiỉ etc. 54 26 Putiưe 56 Test c 58 S e n t e n c e s a n d q u e s tio n s 27 Nouns verbs adjectives etc. 60 28 Word order subject verb object 62 29 Yes no questions 64 30 where wben why how 66 C O N TEN TS PAGE V 31 Who what which 68 32 How long often . 70 33 W hat. like 72 34 Who and what subject and obiect 74 35 Whos is this - It s lohn s. 76 36 Question tags 78 37 Short answers 80 38 So am I I am too Neither am ỉ etc. 82 Test D 84 Modal verbs 39 Ability can can t could couldn t 86 40 Can Could I May I Can Could you 88 41 Must inu tn t 90 42 Have to 92 43 Musưhave to mustn t don t have to 94 44 Must may might gt could 96 45 Should shouldn t 98 46 Shouỉd ought to had better 100 47 Need. needn needn t have 102 48 Had to do go gt should have done gone 104 Test E 106 Articles. nouns pronouns etc. 49 Articles 1 a an or thc 108 50 Artides 2 a an the or no article 110 51 Plural nouns onc and ones 112 52 This .

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
15    90    2    26-04-2024
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.