"Tuyển tập một số đề thi học kì 1 lớp 10 năm 2021" được thực hiện bởi GV. Bùi Đình Thông cung cấp cho bạn đọc một số đề thi học kì 1 môn Toán lớp 10 biên soạn dưới dạng câu hỏi trắc nghiệm có đáp án và lời giải chi tiết giúp các em ôn tập và nâng cao kỹ năng làm bài. Mời các bạn cùng tham khảo nội dung chi tiết tại đây. | Tuyển tập một số đề thi học kì hay trên cả nước Gv Bùi Đình Thông HỌC KÌ I 10 Tương lai khóc hay cười là phụ thuộc vào độ lười của ngày hôm nay ÔN THI THPT QUỐC GIA 2020-2021 Lớp toán thầy Thông Đình Đình - DẠY THẬT HỌC THẬT GIÁ TRỊ THẬT- PHẦN ĐỀ I PHẦN TRẮC NGHIỆM Oxy A 1 1 B 5 2 C 4 7 M a b MA 3MB 2MC 0. a 2b 19 13 . 10 . . . 10 2 2 ABC MNP G K . AP BM CN 3GK . MA NC PB 3KG . AM BN CP 3KG . AN BP CM 3GK 20 2 200 . 3 4 . 2 . 3 . 2 4 ABC A AB 2 AC 4. AC . 4 2 . 8 . 4 . 8 2 ABC G AG y .AC x y x y 4 1 2 . . . . 2 3 3 3 x 1 x 2 x 3 m . m 2 . m 2 . m 1 . m 1 y x 4x 3 2 y 3 1 2 3 O x f x x2 4 x 3 S m f x m S . 0 . 1 . 2 . 4 M 4 N 2 7 . M N 7 . M N 2 7 . M N 2 4 . M N 2 4 Oxy ABC A 1 3 B 1 2 C 3 5 G ABC . G 1 0 . G 1 0 . G 3 0 . G 0 1 f x x 2 2x 3 . 1 . 2 . 1 . 3 y x 1 x y 3 0 Trang 1 bs amp st Thông Đình Đình Tương lai khóc hay cười là phụ thuộc vào độ lười của ngày hôm nay . 1 2 . 1 2 . 2 1 . 1 2 . . . . 60 P quot x x 2 x 1 0 quot P . P quot x x x 1 0 quot 2 . P quot x x x 1 0 quot 2 . P quot x x x 1 0 quot 2 . P quot x x 2 x 1 0 quot f x x 1 2x 1 1 . D 1 . D 1 . D 1 . D 2 O i j u 3 j 4i u . u 4 3 . u 4 3 . u 3 4 . u 3 4 x 1 2x 1 2 2 . S 0 . S 0 . S . S 3 3 y ax 2 bx c y O x . a 0 b 0 c 0 . a 0 b 0 c 0 . a 0 b 0 c 0 . a 0 b 0 c 0 1 x 1 x 2 f x x g x x3 4 x . f x g x . f x g x . f x g x . f x g x Oxy A 1 4 B 4 2 2 A B . 0 9 . 9 0 . 9 0 . 0 9 f x m 1 x m 2 m . m 1 . m 1 . m 1 . m 1 II PHẦN TỰ LUẬN y f x x 2 4x y f x y f x 0 4 x 2 3 3x 1 Oxy A 4 2 B 2 1 C 0 3 M 3 7 AM AB AC N NA NB - HẾT- Trang 2 bs amp st Thông Đình Đình Tương lai khóc hay cười là phụ thuộc vào độ lười của ngày hôm nay ÔN THI THPT QUỐC GIA 2020-2021 Lớp toán thầy Thông Đình Đình - DẠY THẬT HỌC THẬT GIÁ TRỊ THẬT- PHẦN ĐỀ-TM2 I PHẦN TRẮC NGHIỆM A x x 5 A . A 1 2 3 4 . A 1 2 3 4 5 . A 0 1 2 3 4 5 . A 0 1 2 3 4 X 1 2 3 4 5 Y 1 0 4 X Y . 7 . 6 . 8 . 1 ABCD AB . DC . BA . CD . AC Oxy M 1 5 N 2 4 MN . 3 1 . 3 1 . 1 1 . 1 9 ABC