Nhằm giúp các bạn học sinh đang chuẩn bị bước vào kì thi có thêm tài liệu ôn tập, giới thiệu đến các bạn ‘Đề kiểm tra học kì 1 môn Toán lớp 10 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THPT Nguyễn Thái Bình (Mã đề 201)’ để ôn tập nắm vững kiến thức. Chúc các bạn đạt kết quả cao trong kì thi! | TRƯỜNG THPT NGUYỄN THÁI BÌNH KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022-2023 TỔ TOÁN Môn TOÁN Lớp 10 ĐỀ CHÍNH THỨC Thời gian 60 phút không kể thời gian giao đề Họ và tên học sinh . SBD . Mã đề 201 I. PHẦN TRẮC NGHIỆM điểm Câu 1. Cho tam giác ABC vuông cân tại A có AB a . Tính AB AC . a 2 A. AB AC a 2. B. AB AC a. C. AB AC D. AB AC . 2a . 2 Câu 2. Cho tam giác ABC . Gọi M là một điểm trên cạnh BC sao cho MB 2 MC . Khi đó đẳng thức nào sau đây đúng 1 1 3 1 2 A. AM AB AC . B. AM AB AC . C. AM 3 AB 2 AC . D. AM AB AC . 2 2 2 3 3 Câu 3. Cho ba điểm phân biệt A B C . Nếu AB 3 AC hình vẽ thì đẳng thức nào dưới đây đúng A. BC 2 AC . B. BC 4 AC . C. BC 2 AC . D. BC 4 AC . Câu 4. Cho ba điểm M N P thẳng hàng trong đó điểm N nằm giữa hai điểm M và P . Khi đó các cặp vectơ nào sau đây ngược hướng A. MP và NP . B. NM và PN . C. MN và PN . D. MP và MN . Câu 5. Cho hai véctơ x và y đều khác véctơ 0 . Khẳng định nào sau đây đúng A. x. y x . y .sin x y . B. x. y x . y .cot x y . C. x. y x . y .cos x y . D. x. y x. y .cos x y . Câu 6. Ký hiệu nào sau đây để chỉ 5 không phải là một số hữu tỉ A. 5 Q . B. 5 Q . C. 5 Q . D. 5 Q . Câu 7. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy cho hai vectơ a m 2m 1 và b 4 1 . Tìm m để vectơ a vuông góc với b . 1 1 A. m 1 . B. m 6 . C. m . D. m . 2 2 6 Câu 8. Miền nghiệm miền không gạch chéo của bất phương trình 3 x 2 y 6 là y y 3 3 2 x 2 O x O A. B. Mã đề 201 Trang 1 2 y y 2 O x 3 2 3 O x C. D. Câu 9. Cho số gần đúng a 2 841 277 với độ chính xác d 400. Số quy tròn của số a là A. 2 841 000 . B. 2 841 300. C. 2 841 780. D. 2 841 200. Câu 10. Hệ bất phương trình nào sau đây là hệ bất phương trình bậc nhất hai ẩn 3 x y 3 lt 0 x 2 y lt 0 x y lt 1 x3 y lt 4 A. . B. 2 . C. . D. . x y gt 3 y 3 lt 0 x 2 y 0 x 2 y lt 1 Câu 11. Cho tam giác ABC. Khẳng định nào sau đây đúng A. AB CA CB . B. AB AC BC . C. CA BA CB . D. AA BB AB . Câu 12. Trong các đẳng thức sau đây đẳng thức nào đúng A. sin 180 α sin α B. cos 180 α cos α . C. cos 180 α cos α D. tan 180 α tan α . Câu 13. .