Tham khảo “Đề cương ôn tập giữa học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 10 năm 2020-2021 - Trường THPT Bắc Thăng Long” dành cho các bạn học sinh lớp 10 và quý thầy cô tham khảo, để hệ thống lại kiến thức học tập nhằm chuẩn bị cho kì thi sắp tới, cũng như trau dồi kinh nghiệm ra đề kiểm tra cho quý thầy cô. Hi vọng với đề cương này làm tài liệu ôn tập sẽ giúp các bạn đạt kết quả tốt trong kì thi. | GRADE 10 REVISION PAPER FOR THE MIDDLE- SECOND TERM TEST 2020-2021 A. SCOPE 1. Grammar - The passive voice with modals - Comparatives and superlative adjectives - Relative clauses defining and non-defining clauses with who that which and whose. - Articles 2. Phonetics - stress in two syllable words normally and having the same meaning three-syllable adjectives and verbs. - words pronunciations related to the topic gender equality and cultural diversity new ways to learn with electronic devices. 3. Vocabulary Words and phrases related to the topics gender equality and cultural diversity new ways to learn with electronic devices. 4. Skills speaking writing and reading exercises related to the topics gender equality and cultural diversity new ways to learn with electronic devices. B. EXERCISES I. PHONETICS Choose the word whose underlined part is pronounced differently from that of the others. 1. A. women B. follow C. concentrate D. online 2. A. address B. allow C. traffic D. rural 3. A. minimum B. influence C. eliminate D. bias 4. A. prevent B. education C. dependent D. eliminate 5. A. encourage B. contribute C. delicious D. college 6. A. protest B. wedding C. reception D. success 7. A. present B. decrease C. increase D. mouse 8. A. complicated B. bridegroom C. originate D. superstition 9. A. country B. contrast C. culture D. ceremony 10. A. good B. moon C. groom D. food Choose the word which has a different stress pattern from that of the others. 1. A. digital B. personal C. excellent D. electric 2. A. similar B. symbolic C. effective D. eternal 3. A. successful B. cognitive C. different D. wonderful 4. A. efficient B. exciting C. distracting D. portable 5. A. convenient B. permanent C. attractive D. important 6. A. increase B. engage C. prepare D. propose 7. A. happy B. perfect C. formal D. married 8. A. couple B. promise C. import D. wedding 9. A. export B. decrease C. present D. belief 10. A. contrast B. object C. rebel D. support II. VOCABULARY AND GRAMMAR Mark