Đề cương ôn tập giữa học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 9 năm 2022-2023 - Trường THCS Mạo Khê 2 (Hệ 10 năm)

"Đề cương ôn tập giữa học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 9 năm 2022-2023 - Trường THCS Mạo Khê 2 (Hệ 10 năm)" là tài liệu tham khảo hữu ích dành cho giáo viên và học sinh trong quá trình giảng dạy và học tập môn Tiếng Anh. Để nắm chi tiết nội dung các câu hỏi mời các bạn cùng tham khảo đề cương được chia sẻ sau đây. | ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP MÔN TIẾNG ANH 9 HỆ 10 NĂM A. Vocabulary Từ vựng unit 1 2 3 Từ trọng tâm handicraft lacquerware artisan pottery historical embroidery authority architecture calm worried frustrated ignore conserve make improve B. Grammar I. Động từ cụm set off live on turn off look up look through look at look for get on with look forward to pick up . II. Câu trực tiếp câu gián tiếp Tường thuật câu trực tiếp Giữ nguyên văn câu của người nói câu của người nói được đặt trong ngoặc kép Câu gián tiếp Tường thuật lại câu của người nói giữ nội dung chính và có thể thay đổi từ ngữ Cách đổi từ câu trực tiếp sang gián tiếp 1. Đổi ngôi Nếu trong câu trực tiếp là ngôi thứ nhất I me my. khi chuyển sang câu gián tiếp ta đổi về ngôi trùng với chủ ngữ trong mệnh đề chính Eg She said quot I am a student. quot She said that she was a student Nếu trong câu trực tiếp là ngôi thứ hai you your yourself. ta đổi về ngôi trùng với người đối thoại với chủ ngữ ở mệnh đề chính nếu không rõ người đối thoại với chủ ngữ là ai thì đổi về ngôi thứ nhât I Eg She said to him quot you are good. quot She told him that he was good. She said quot you are good. quot she said that I was good. Nếu trong câu trực tiếp là ngôi thứ ba he she they him her their. khi sang câu gián tiếp ta giữ nguyên Eg She said quot He played football well. quot She said that he played football well Nếu trong câu trực tiếp là ngôi we ta đổi thành they 2. Thay đổi về thì Động từ chính lùi một thì DIRECT trực tiếp REPORTED gián tiếp Will Would Simplepresent Simple past thì hiện tại đơn Thì quá khứ đơn Am is are going to V inf Was were going to V inf thì tương lai gần Presentprogressive Past progressive thì hiện tại tiếm diễn Thì quá khứ tiếp diễn Pastcontinuous Past perfect continuous thì quá khứ tiếp diễn Quá khứ hoàn thành tiếp diễn Pastsimple Past perfect quá khứ đơn Quá khứ đơn Quá khứ hoàn thành Presentperfect Past perfect hiện tại hoàn thành Quá khứ hoàn thành Must Had to Can Could May Might 3 Một số thay đổi trạng từ thời

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.