Để đạt thành tích cao trong kì thi sắp tới, các bạn học sinh có thể sử dụng tài liệu “Đề cương ôn tập học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 10 năm 2021-2022 - Trường THPT Nguyễn Chí Thanh” sau đây làm tư liệu tham khảo giúp rèn luyện và nâng cao kĩ năng giải đề thi, nâng cao kiến thức cho bản thân để tự tin hơn khi bước vào kì thi chính thức. Mời các bạn cùng tham khảo đề cương. | ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP THI HỌC KỲ II MÔN TIẾNG ANH KHỐI 10 Năm học 2021 2022 - A. NỘI DUNG ÔN TẬP I. Từ vựng Từ vựng liên quan đến các chủ đề của các bài đã học ở chương trình kỳ 2 từ bài 9 đến bài 14 II. Ngữ pháp 1. Should shouldn t 2. Câu điều kiện loại 1 2 3 3. Câu bị động 4. Phrases of purpose 5. Wh-questions 6. Attitudinal adjectives 7. It was not until .that 8. A an the 9. Will and Be going to III. Ngữ âm Nguyên âm vowels phụ âm consonants cách phát âm âm cuối -s -es -ed pronunciation of the finals -s -es -ed dấu nhấn trọng âm trong từ primary stress IV. Đọc hiểu - Đoạn văn điền khuyết Reading comprehension - Cloze test - Đoạn văn trả lời câu hỏi Reading comprehension - Questions and answers V. Viết - Viết câu tự luận trắc nghiệm B. BÀI TẬP THỰC HÀNH I. PRONUNCIATION 1. Pick out the word whose underlined part is pronounced differently from that of the other words 1. A. dear B. clear C. year D. bear 2. A. here B. where C. wear D. pair 3. A. floor B. poor C. usually D. casual 4. A. invader B. destroy C. spend D. soldier 5. A. nature B. toxic C. plant D. contain 6. A. sight B. listen C. start D. music 7. A. kick B. knee C. ticket D. week 8. A. origin B. again C. giant D. apology 9. A. thoughts B. feelings C. dreams D. ideas 10. A. seasons B. tourists C. animals D. depends 11. A. parents B. brothers C. weekends D. feelings 12. A. planted B. punished C. decided D. attended 13. A. stopped B. cleaned C. prepared D. played 14. A. determined B. expressed C. approved D. married 15. A. demanded B. lived C. questioned D. supposed 16. A. fairly B. square C. beard D. dare 17. A. tearing B. appear C. clearly D. rear 18. A. swear B. bear C. pear D. spear 19. A. sure B. poor C. gradual D. sour 2. Pick out the word that has the stress pattern different from that of the other words 20. A. tournament B. consider C. professional D. equipment 21. A. organize B. finalist C. eliminate D. runner 22. A. decade B. photograph C. violent D. amuse 23. A. cinema B. detective C. embarrass D. .