Đề cương ôn tập học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 11 năm 2022-2023 - Trường THPT Nguyễn Chí Thanh

Tài liệu "Đề cương ôn tập học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 11 năm 2022-2023 - Trường THPT Nguyễn Chí Thanh" được chia sẻ dưới đây cung cấp đến bạn các câu hỏi tổng quan kiến thức học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 11. Tài liệu được trình bày dưới dạng lý thuyết và bài tập hệ thống được kiến thức nhanh và đầy đủ. Mời các bạn cùng tham khảo! | REVISION FOR THE FIRST TERM TEST ENGLISH 11. SCHOOL YEAR 2022 2023 Review units 1 2 3 4 6 7 I. VOCABULARY from unit 1 to unit 7 except unit 5 II. PRONUNCIATION 1. Consonants t dʒ d t m n η l r h w 2. Stress in two syllable or three syllable words III. GRAMMAR 1 Infinitive with to 2 Infinitive without to 3 Present tenses 4 Past tenses 5 Infinitive and gerund 6 Passive Infinitive and gerund 7 Gerund and present participle 8 Perfect gerund and perfect participle 9 Reported speech with infinitive 10 Reported speech with gerund 11 Conditional types 1 2 and 3 12 Conditional in reported speech IV. LISTENING Relating to the topics from unit 1 to 7 except unit 5 V. SPEAKING Topic 1. Talk about a party you have been to. The following questions may help you. 1. Whose party did you go to 2. When and where did you go 3. What was the occasion 4. Who did you go with 5. What sort of food and drink did you have 6. What activities took place at the party Topic 2. Talk about your best friend. The following questions may help you. 1. Who is your best friend 2. Where does he she live 3. When and where did you meet her him 4. How long have you known each other 5. What does he she look like 6. What qualities do you admire in your best friend PRACTICE I. Pick out the word that is pronounced differently from that of the other words. 1. A. question B. mutual C. pretty D. picture 2. A. teacher B. machine C. children D. chicken 3. A. school B. chemist C. architect D. choice 1 4. A. toy B. year C. yard D. yet 5. A. yell B. young C. yes D. boy 6. A. weather B. answer C. window D. forward 7. A. win B. wrap C. write D. sword 8. A. which B. who C. whom D. whose 9. A. money B. notice C. planet D. ankle 10. A. banquet B. blanket C. anxious D. bandage 11. A. money B. sing C. pink D. anxious 12. A. honest B. honour C. honey D. vehicle 13. A. household B. husband C. happy D. honest 14. A. talk B. half C. calm D. hold 15. A. gym B. age C. bridge D. game 16. A. gossip B. gentle C. guest D. garage 17. A.

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
187    24    1    23-11-2024
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.