Đề cương ôn thi tuyển sinh đầu vào môn Tiếng Anh lớp 7 năm 2022-2023 - Trường THCS&THPT Trí Đức

"Đề cương ôn thi tuyển sinh đầu vào môn Tiếng Anh lớp 7 năm 2022-2023 - Trường THCS&THPT Trí Đức" hỗ trợ các em học sinh hệ thống kiến thức cho học sinh, giúp các em vận dụng kiến thức đã được học để giải các bài tập được ra. Mời các bạn cùng tham khảo! | ĐỀ CƯƠNG ÔN THI TUYỂN SINH ĐẦU VÀO NĂM HỌC 2022-2023 MÔN TIẾNG ANH - KHỐI 7 I. MỤC ĐÍCH YÊU CẦU 1. Mục đích Hướng dẫn học sinh ôn tập đúng trọng tâm kiến thức môn tiếng Anh test đầu vào lớp 7. 2. Yêu cầu Nội dung ôn tập phù hợp với trình độ cơ bản của học sinh và một số nội dung phân hóa học sinh khá giỏi. Thời điểm kiểm tra Tháng 6 7 8 năm học mới. II. NỘI DUNG dung chính thứ nhất chọn từ có cách phát âm gạch dưới khác với các từ còn lại. 2. Nội dung chính thứ hai Grammar dạng động từ thì hiện tại đơn thì hiện tại tiếp diễn thì quá khứ đơn Wh- questions What when why where how how often how many how much từ chỉ tần suất always often usually . từ in on at . . Articles mạo từ some any Từ loại danh từ động từ tính từ trạng từ. dung chính thứ ba đọc hiểu đoạn văn 4. Nội dung chính thứ tư hội thoại giao tiếp 5. Nội dung chính thứ năm sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh thêm từ để tạo thành câu III. TÀI LIỆU THAM KHẢO 1. SGK tiếng anh lớp 6 I LEARN SMART WORLD 2. Bài tập tiếng Anh lớp 6- I LEARN SMART WORLD IV. ĐỀ THI ỨNG VỚI ĐỀ CƯƠNG NÀY GỒM 25 CÂU. Hình thức trắc nghiệm Đề thi với tổng số câu là 25 câu thời gian làm bài là 30 phút tỷ lệ dễ 60 khó 40 1. Nội dung thứ nhất thuộc phần I 4 câu 2 câu nhận biết 2 câu thông hiều 2. Nội dung thứ hai thuộc phần II 11 câu 5 câu nhận biết 3 câu thông hiểu 3 câu vận dụng 1 3. Nội dung thứ ba thuộc phần III 4 câu 1 câu nhận biết 2 câu thông hiểu 1 câu vận dụng 4. Nội dung thứ tư thuộc phần IV 2 câu 2 câu vận dụng . 5. Nội dung thứ tư thuộc phần V 4 câu 1 câu thông hiểu 3 câu vận dụng . V. BÀI TẬP ÔN LUYỆN I. Choose the word whose underlined part is pronounced differently from the other three in the following questions 1. A. smallest B. singer C. see D. sure 2. A. busy B. noisy C. fly D. tasty 3. A. weather B. cathedral C. think D. thank 4. A. temperature B. museum C. ending D. temple 5. A. amusement B. music C. population D. studying 6. A. cheap B. peaceful C. breath D. clean 7. A. .

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TÀI LIỆU LIÊN QUAN
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.