Tài liệu tham khảo Phí và lệ phí thẩm định điều kiện vệ sinh thú y | Phí và lệ phí thẩm định điều kiện vệ sinh thú y . Kiểm tra các chỉ tiêu vệ sinh thú y đối với thịt và sản phẩm động vật - PH PH meter Mầu - Borate formol thử định tính Mầu - NH3 TCVN 3699 1990 Mầu - H2S TCVN 4834 1998 Mầu - VKHK TCVN 5667 1992 Mầu - Coliform TCVN 4830 1990 Mầu - TCVN 5155 1990 Mầu - Salmonella TCVN 5135 1990 Mầu - S. aureus TCVN 5156 1990 Mầu - C. perfingens TCVN 4991 1989 Mầu - BaCillus CereuS ISO 1732 1993 Mầu - L. monocystogens ISO Dis 11290 1994 Mầu - Campylobacter IsO Dis 10272 1994 Mầu . Kiểm tra các chỉ tiêu vệ sinh thú y đối với sữa tươi - PH PH meter Mầu - Tỷ trọng tỷ trọng kế Mầu - Hàm lượng bơ Mầu - Hàm lượng protein Kieldahl Mầu - Vật chất khô trọng lượng Mầu - ISO CD 6785 1995 Mầu - Salmonella International IDF Standard 93 B 1995 Mầu - S. aureus fDa 8 1997 Mầu - C. perfingens ISO 1732 1993 Mầu - Bacillus cereus ISO 1732 1993 Mầu - L. monocystogens ISO Dis 11290 1994 Mầu - Các loại vi sinh vật gây bệnh khác Mầu . Kiểm tra các chất tồn dư có trong sản phẩm động vật - Dư lượng thuốc bảo vệ thực vật từ chỉ tiêu thứ hai trở đi bằng 50 chỉ tiêu đầu Chỉ tiêu đầu - Dư lượng thuỷ ngân Chỉ tiêu - Dư lượng kim loại nặng Cd As Pb Chỉ tiêu - Dư lượng chất kháng sinh Chỉ tiêu - Dư lượng Aflatoxin Chỉ tiêu - Dư lượng Hooc-mon Chỉ tiêu . Kiểm tra độc tố nấm mốc trong sản phẩm động vật Lần . Kiểm tra vệ sinh thú y thức ăn chăn nuôi - Pb AOAC Mầu 1 - Aflatoxin sắc khí ga Mau - Furazolidon LC MS-Jpurnal of Chromatography A939 2001 49-58 Mau - Các loại kháng sinh khác Mau - TCVN 6848 2001 Mau - Salmonella TCVN 4829 2001 Mau - Các loại nấm mốc TCVN 4993 1989 Chỉ tiêu - Vi sinh vật khác Chỉ tiêu - Các loại Hooc-mon Chỉ tiêu .