Đề cương ôn tập giữa học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 11 năm 2022-2023 - Trường THPT Lương Ngọc Quyến, Thái Nguyên

‘Đề cương ôn tập giữa học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 11 năm 2022-2023 - Trường THPT Lương Ngọc Quyến, Thái Nguyên" sau đây sẽ giúp bạn đọc nắm bắt được cấu trúc đề thi, từ đó có kế hoạch ôn tập và củng cố kiến thức một cách bài bản hơn, chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp. | ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP GIỮA KỲ II - NĂM HỌC 2022-2023 TIẾNG ANH 11 THÍ ĐIỂM A. LÝ THUYẾT Unit 6 Unit 7 Unit 8 Lesson 1 2 I. Pronunciation amp Stress see Glossary II. Vocabulary Unit 6 Unit 7 Unit 8 III. Grammar 1. Perfect Participle Perfect Gerund 2. Present Perfect and Present Perfect Continuous 3. Relative Clause and Reducing relative clause IV. Reading Topics Global Warming Further Education V. Listening Topics Global Warming Further Education VI. Writing 1. Reducing relative clause 2. Present perfect and Present perfect continuous 3. Perfect gerund 4. Perfect participle 5. Paragraph Writing B. BÀI TẬP VẬN DỤNG PHẦN TRẮC NGHIỆM I. Find the word which has a different sound in the part underlined. 1. A. pollution B. poaching C. physical D. pesticide 2. A. warming B. warn C. walk D. wasn t 3. A. floor B. flood C. moorland D. door 4. A. increase B. release C. please D. grease 5. A. neighbors B. friends C. relatives D. photographs 6. A. degree B. doctorate C. graduate D. kindergarten 7. A. bachelor B. chapter C. chemistry D. teacher 8. A. snacks B. follows C. titles D. writers 9. A. culture B. student C. institution D. university 10. A. cities B. satellites C. series D. workers 11. A. appreciate B. psychology C. programme D. respectively 12. A. academic B. apply C. apology D. achieve 13. A. scholar B. technique C. archaeology D. achievement 14. A. develops B. takes C. laughs D. volumes 15. A. ancient B. concern C. associate D. special II. Mark the letter A B C or D to indicate the word that differs from the other three in the position of primary stress in each of the following questions. 1. A. campaign B. global C. balance D. carbon 2. A. natural B. endangered C. dangerous D. habitat 3. A. rainforest B. tropical C. discover D. animal 4. A. pollution B. continue C. enormous D. disappear 5. A. devastated B. environment C. diversity D. ecology 6. A. biology B. geography C. education D. relationship 7. A. broaden B. provide C. pursue D. succeed 8. A. college B. degree C. .

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.