Độ sụt áp lớn nhất cho phép từ điểm nối vào lưới tới nơi dùng điện Các loại tải Loại tải Chiếu sáng khác Trạm khách hàng trunghá áp được nuôi 6% 8% từ lưới trung áp công cộng Khi sụt áp vượt quá giá trị ở bảng trên thì cần phải sử dụng dây có tiết diện lớn hơn. Công thức tính sụt áp: Mạch 1 pha: phảtúng tính 3 pha cân bằng: 3 pha (có hoặc không có trung tính) Trong đó: Sụt áp ΔU ΔU = 2IBL(Rcóφ+. Xsinφ) ΔU = 3 IBL(Rcóφ+. Xsinφ) ΔU% = ΔU% = 100U | Chương 12 XAC ĐỊNH ĐỘ SUT AP ta co bảng sau 1 ĐỌ sut ảp lởn nhất cho phêp từ điểm nối vảo lưởi tởi nởi dung điên Lôái tái Chiếu sảng Cảc loai tải khảc Trám khách háng trụng há áp được nuôi từ lươi trụng áp công công 6 8 Khi sut ap vượt quả giả trị ở bảng trên thì cản phải sử dung day co tiết diện lớn hơn. TÍNH TOAN SỤT ÁP Ở ĐIỆU KIỆN Ổn ĐỊNH 1 Công thức tính sụt áp Mách Sut ảp AU 1 phá phá trụng tính AU 2IBL. RcosỌ XsinỌ AU 100AU Vn 3 phá cán báng 3 phá cô hôác không cô trụng tính AU Vã IBL. RcosỌ XsinỌ AU 10r0AU Un Trong đô IB - dong lảm viêc lởn nhất A L - chiêu dải day km R - điên trở cua day O km Qmm2 km A R ---- đoi vởi dảy đOng S mm Vởi S tiết diên day mm2 R được bo qua khi tiết diên day lởn hởn 500mm2. X - cảm khảng cua dảy O km X đưởc bo qua cho dảy co tiết diên nho hởn 50mm2. Nêu không cô thông tin náo khác thì sệ cho X 0 km. ọ - góc pha giữa điện áp và dòng trong dây khi động cơ khởi động cosọ . Un - điện áp dày V . Vn - điện áp pha V . TÍNH TOAN SỤT ÁP CHI TIET - Tính toàn sụt áp cho tuyến dày chiếu sàng tàng Hàm L1 đoạn dày từ Trạm biến àp TBÁ đến TU điện tong TĐT chiếu dài dày L 20 m. tiết diện dày F 800 mm2. dong làm việc IB 2127 Á. cosọ sinọ . điện trơ cUà đoàn dày R 0 vì tiệt diện dày lơn hơn 500 mm2. càm khàng cUà đoàn dày X 0 km. sụt àp trến đoàn dày TBÁ - TĐT AU1 VãIBL. RcosỌ Xsinọ Vã .. 0 V. Tương tự tà co đoàn dày từ TĐT đến TU điện tàng Hàm TĐ -TH chiếu dài dày L 40 m. tiết diện dây F 50 mm2. dòng lâm việc IB A. cosọ sinọ . điện trở củâ đoan dây R 77 0 km. 50 câm khâng củâ đoan dây X 0 km. sủt âp trến đòân dây TĐT - TĐ - TH AU2 Vã IBL. RcosỌ XsinỌ Vã V. Tưởng tự tâ co đoạn dây từ TĐ - TH đốn luyến dây chiếu sâng tâng Hâm L1 chiếu dâi dây L 42 m. tiết diện dây F 1 mm2. dong lâm việc IB A. cosọ sinọ . điện trở củâ đoân dây R 1 0 km. câm khâng củâ đoân dây X 0 do tiệt diện củâ dây nho hởn 50 mm2. .