BỘ ĐỀ KIỂM TRA TRẮC NGHIỆM TIẾNG ANH (CHỨNG CHỈ A,B,C) TEST 20

Bộ đề kiểm tra trắc nghiệm luyện thi chứng chỉ quốc gia - Đề thứ chuẩn bị cho các bạn thí sinh nắm vững tốt các kiến thức căn bản cho kì thi chứng chỉ A, B, C. Đây là bộ sưu tập các tài liệu hướng dẫn trắc nghiệm tiếng anh, mời các bạn tham khảo nhé. | BỘ ĐỀ KIỂM TRA TRẮC NGHIỆM TIẾNG ANH CHỨNG CHỈ A B C TEST 20 I. Pronunciation 1. a. type b. typhoon c. typical d. style c 2. a. mission b. collision c. tension d. passion b 3. a. nervous b. person c. murder d. perish d 4. a. base b. basket c. vacant d. stay b 5. a. knight b. key c. bleak d. stick a 6. a. radio b. ratio c. idiot d. studio c 7. a. niece b. piece c. client d. brief c II. Find the mistake 8. They used to spending their summer holidays at the seaside when they were children. a. used to b. spending c. at the seaside d. were b 9. James has got extreme bushy eyebrows. a. has got b. extreme c. bushy d. eyebrows b 10. A confidence woman is needed to look after two naughty children. a. confidence b. is needed c. to look after d. naughty a III. Grammar and Vocabulary 11. - Paul Would you like come .to a lecture on Wagner tonight - Ann No thanks. I like listen .to music but I don t like listen .to people talk .about it. a. coming to listen to listen to talk b. coming listening listening to talk c. to come listening to listen talking d. come to listen to listen talk c 12. Maybe Linda will come on time. I wish he. a. will b. comes c. would d. does c 13. - Would your children mind keep .quiet for a moment I m trying fill .in a form. -It s no use ask .children keep . quiet. They can t help make .a noise. a. keeping to fill asking to keep making b. to keep to fill to ask to keep making c. keeping filling asking to keep to make d. keeping to fill to ask to keep make a 14. He stopped for a rest after two hours. a. walked b. had walked c. would walk d. have walked b 15. His boss told him off because he had behaved. a. responsible b. irresponsible c. irresponsibly d. irresponsibility c 16. How many cigarettes has he smoked so far a. now b. presently c. .

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.