Tài liệu tham khảo Mẫu bản khai dự trữ của tàu kèm theo tiếng Anh | Mẫu bản khai dự trữ của tàu ship s stores declaration Đến Arrival Rời Departure Trang số Page No Tên tàu Name of ship Cảng đến rời Port of arrival departure Ngày đến rời Date of arrival departure Số IMO IMO number Hô hiệu Call sign Quốc tịch tàu Flag State of ship Cảng rời cuối cùng cảng đích Last port of call Next port of call Số người trên tàu Number of persons on board Thời gian ở cảng Period of stay Nơi để vật tư Place of storage Tên vật phẩm Name of article Số lượng Quan tity Dành cho cơ quan quản lý nhà nước Official use .. năm . Date THUYỀN TRƯỞNG ĐẠI LÝ HOẶC SỸ QUAN Master Authorized agent or officer