Trường hợp có ghi mức thuế cột tại "Thuế suất cam kết cắt giảm" dòng thúê đó sẽ có mức thuế được cắt giảm đều hàng năm, bước cắt giảm đầu tiên tính từ ngày 1 tháng 1 của năm tiếp theo thời điểm gia nhập và chính thức trở thành thành viên WTO của Việt Nam | Bản dịch không chính thức Biểu cam kết thuế Nhập khẩu của Việt Nam Phần I - Thuế suất MFN thuế suất ưu đãi Chú thích 1. Trường hợp có ghi mức thuế tại cột Thuế suất cam kết cắt giảm dòng thuế đó sẽ có mức thuế được cắt giảm đều hàng năm bước cắt giảm đầu tiên tính từ ngày 1 tháng 1 của năm tiếp theo thời điểm gia nhập và chính th ức trở thành thành viên WTO c ủa Việt Nam. Các bước cắt giảm sau đó sẽ được thực hiện từ ngày 1 tháng 1 hàng năm cho đến khi đạt mức thuế suất cam kết cuối cùng theo thời hạn nêu trong cột Thời hạn thực hiện . Tuy nhiên có một số Ghi chú riêng tại cột Thời hạn thực hiện cho những d òng thuế có lộ trình cắt giảm nhanh hơn lộ trình giảm đều hàng năm. Mức thuế suất cắt giảm hàng năm được làm tròn đến số thập phân thứ nhất. Mã hàng Mô tả hàng hoá Thuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập Thuế suất cam kết cắt giảm Thời hạn thực hiện năm Quyền đàm phán ban đầu Phụ thu nhập khẩu 1 2 3 4 5 6 7 SI Phần I - Động vật sống các sản phẩm từ động vật 01 Chương 1 - Động vật sống 0101 Ngựa lừa la sống 0101 10 00 - Loại thuần chủng để làm giống 0 0 0101 90 - Loại khác 0101 90 10 - - Ngựa đua 5 0 0101 90 20 - - Ngựa loại khác 5 0 0101 90 90 - - Loại khác 5 0 0102 Trâu bò sống 0102 10 00 - Loại thuần chủng để làm giống 0 Ot-xờ-tờ-rây-li-a Ca-na-đa 0 0102 90 - Loại khác Trang 1 880 Mã hàng Mô tả hàng hoá Thuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập Thuế suất cam kết cắt giảm Thời hạn thực hiện năm Quyền đàm phán ban đầu Phụ thu nhập khẩu 1 2 3 4 5 6 7 0102 90 10 - - Bò 10 Ca-na-đa 0 0102 90 20 - - Trâu 5 Ca-na-đa 0 0102 90 90 - - Loại khác 5 Ot-xờ-tờ-rây-li-a Ca-na-đa 0 0103 Lợn sống 0103 10 00 - Loại thuần chủng để làm giống 0 Ca-na-đa Hoa kỳ 0 - Loại khác 0103 91 00 - - Trọng lượng dưới 50 kg 5 Ca-na-đa Hoa kỳ 0 0103 92 00 - - Trọng lượng từ 50 kg trở lên 5 Ca-na-đa Hoa kỳ 0 0104 Cừu dê sống 0104 10 - Cừu 0104 10 10 - - Loại thuần chủng để làm giống 0 U-ru-guay 0 0104 10 90 - - Loại khác 5 U-ru-guay 0 0104 20 - Dê 0104 20 10 - - Loại thuần chủng để làm giống 0 0