Xác định chế độ cắt theo phương pháp phân tích cho mặt 5 (nguyên công 1) Số liệu ban đầu Vật liệu là gang xám GX 15-32 có Hb = 190 Dao tiện lỗ có góc nghiêng chính mảnh hợp kim cứng BK6 Máy tiện T616 Lượng tiến dao s = 006. - 334. mmvóng Số vòng quay trục chính từ 44 - 1980 vòng /phút Công suất động cơ N = 45KW. Hiệu suất : 085. ([3]) 1. Chiều sâu cắt (t = 2Zmã2/) ([4]/95) _ Tiện thô : tthô = 3194/2. = 1597. mm _ Tiện bán tinh:. | Chương 7 XÁC ĐỊNH CHE ĐỘ CÁT VÀ THỜI GIAN NGUYÊN CỘNG CỜ BÁN I. Xác định che độ cắt theo phương pháp phan tích cho mát 5 nguyên công 1 SO lieu ban đáu Vật liêu là gang xám GX 15-32 cô Hb 190 Daô tiên lô cô gôc nghiêng chính p 600 gàn mành hợp kim cứng BK6 Mày tiên T616 LứỢng tiên dàô s - mm vông Số vông quày trục chính từ 44 - 1980 vông phut Công suàt đông cỢ N Hiêu suàt 3 1. Chieu sáu cát t 2Zmax 2 4 95 _ Tiên thô tthô 2 mm _ Tiên bàn tinh tbt 2 mm. _ Tiên tinh ttinh 2 mm 2. Lương cháy dáo S LứỢng chày dàô chô 2 bứỢc thô bàn tinh đêu là S mm vông Lượng chạy dao cho bước tiện tinh đều là S mm vong 3. Tốc độ cắt V TC xKv x m phut Kv Kmv. Knv Kuv. Nhàn thềm cho do tiện trong Thềo bàng 14 2 Bàng 6 2 Kmv HB 0 4 190 0 4 1 190 190 Bàng 8 2 Chon Knv 0 8 Bàng 8 2 Kuv 1 Kv Kmv Knv Kuv 1 x x 1 Cv 292 x y m Bàng 14 2 Thày vào tà co Đối với bước tiện tho tà co Vtho 22 . 2 phut Đoi với bước tiện bàn tinh tà co Vbtinh 29L. . 600 2 m phut Đoi với bước tiện tinh tà co Vtinh . 29 2 m phut 4. Sô vong quay tren trục chính Tính toán dựa theo máy T616 So cáp toc đọ m 12 nmin 44 nmax 1980 12-1 . 45 nmm p 1 41 ị- Tiẹn tho 31 1875 Chon theo máy vx 32 nm tho 1408 Với yx 22 56 nm tho 22 992 64 Chon nm tho 992 64 vg ph ị- Tiẹn bán tinh 34 08 Chon theo máy vx 45 22 nm bán tinh 45 1989 68 Với yx 32 nm btinh 1408 Chon nm btinh 1408 vg .