Điện áp tương tự liên tục được chia thành 2n khoảng gián đoạn. Ở mạch đổi n bit. Các trị tương tự cùng một khoảng được biểu thị cùng một mã số nhị phân. Do đó có một độ chính xác bất định ½ LSB bên cạnh các sai số chuyển đổi khác. Trong mạch tín hiệu dốc đơn sai số này thường được phát biểu như một số đếm. Độ chính xác tuyệt đối là sự sai biệt giữa lý thuyết và trị thực tế của điện áp tương tự vào cho một mã nhị phân ra. . | Chương 4 Đặc tính kỹ thuật của mach ADC a. Độ chính xác bất định do lượng tử hóa V t V .t ậ 1 R 2 Val h N Vr ti 2n Vai VR .N I ậ R 2n t2 -- vđi N là sô đếm sau cùng t1 trong mạc h đếm từ 0 đến giá trị tràn khung -Điện áp tưđng tự liên tuc đưđc chia thành 2n khoáng giàn đoạn. Ớ mách đôi n bit. Các trị tưđng tự cùng mOt khoáng đưđc biêu thị cùng mọt má so nhị phán. Do đo co mọt đo chính xác bất định V LSB bên cánh các sái so chuyên đoi khác. Trong mách tín hiệu dOc đđn sái so náy thưđng đưđc phát biêu như một so đếm. chính xác Đo chính xác tuyêt đoi lá sự sái biêt giữá ly thuyết vá trị thực tê cuá điên áp tưđng tự váo cho mọt má nhị phán rá. Vì 1 má so rá tưđng ứng vđi mOt khoáng hêp cuá điên áp tưđng tự váo nên điên áp tưđng tự váo đ định nghĩá trên đưđc xêm như lá điếm giữá khoáng. Sái so tuyết đối gom sái so vê đo lđi vê khong đo phi tuyến vá do nhiêu. ĐO chính xác tưđng đoi giong như đo chính xác tuyết đoi như định nghĩá trong điêu kiên trị trán khung đá đưđc lấy chuá9n vì các điểm rời trên đặc tính chuyển lý thuyết nam trên một đường tháng nên độ chính xác tường đội cung chính xác lá độ phi tuyến. c. Chỉnh khộng vá chỉnh độ lời Điểm khộng cuá mách đổi ADC đườc chỉnh sáộ chộ sự chuyên tiếp từ các bit đáu báng 0 lên LSB xáy rá ờ .2-n trị trán khung dánh định. Độ lời đườc chỉnh chộ chuyên tiếp cuội cung lên các bit đêu báng 1 xáy rá trán khung 1-3 . Điêm 0 cuá mách chuyên đội ADC lường cực đườc chỉnh sáộ chộ chuyên tiếp đáu trên xáy rá ờ tộán khung 1-2-n vá chuyên tiếp cuội xáy rá 0_ trán khung . sát ADC ICL 7109 Sơ đồ chân PIN OUTS ICL 7109 PDIP tOp view gndH. status POLỊ3 orH. B12ỊỆ5 B11Ị66 B10H. B9 n B8 Ẽ B7 E0 40 V 39REF in - 38REF CAP - 37REF CAP 36REF IN B6 B5 B4 B3 4 B2 B1 TEST E7 LBEN 18 HBEN E9 CE LOAD12Í 6 ICL 7109 34 IN LO 33COMMON 32 INT 31 AZ 30BUF 29REF OUT 28 V-27SEND 26RUN HOLD 25BUF osc out 24 OSC SEL 23OSC OUT 22OSC IN 23 MODE Câc thong số vệ nhiệt đồ Ho IC TAM NHIỆT ĐỘ HOẠT ĐỘNG ICL 7109MDL -550C .