3420 TOEIC vocabulary tests words by Meaning part 44

Tham khảo tài liệu '3420 toeic vocabulary tests words by meaning part 44', ngoại ngữ, ngữ pháp tiếng anh phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | TOEIC Vocabulary Word by Meaning Test 284 Answers Index Q1 n. time free from work other demands and duties free time rest recreation a recipient b leisure c accomplishment d imaging Q2 n. chance probability of advancement or success hope promise a career b motivation c gauge d prospect Q3 n. banknote invoice proposed law a bill b plain c adjustable rate d present Q4 n. opening record information or item in a book dictionary catalog list directory etc. a entry b scope c abuse d saw Q5 n. person who ask questions . reporter or employer a shipyard b empathy c interviewer d passage Q6 v. to interest to amuse to host a augment b direct c entertain d inhabit Q7 v. to express a preconceived opinion to express one s biases a acquaint b discuss c testify d prejudice Q8 n. therapy care relation attitude behavior a procurement b helicopter c pair d treatment Q9 n. baby very young child toddler tot minor a impact b infant c head d equal Q10 n. trees that have been sawed into rough planks useless items that been put in storage a extent b lumber c few d ambition 302 PHOTOCOPIABLE TOEIC Vocabulary Word by Meaning Test 285 Answers Index Q1 n. punishment fine punishment in the form of a financial payment a manufacture b penalty c signification d fulfillment Q2 n. adaption settlement of an insurance claim a error b drill c compensation d adjustment Q3 Q4 n. obligation promise a lasting n. place used by planes a inventory b hesitation for takeoff and landing b event c commitment c airport d courier d cost Q5 n. production creating a journey group of people born around the same time b quiet c market d generation Q6 n. spatial dimension measurement extent degree a size b veracity c ignorance d gathering Q7 n. help assistance accessory a skill b thought c aid d rear Q8 n. region domain field a bottom category b slash c score d area Q9 n. stupid person substance unmixed with other substances commoner a simple b consultant c initiative d negotiator Q10 n. notice .

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.