3420 TOEIC vocabulary tests words by Meaning part 47

Tham khảo tài liệu '3420 toeic vocabulary tests words by meaning part 47', ngoại ngữ, ngữ pháp tiếng anh phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | TOEIC Vocabulary Word by Meaning Test 305 Answers Index Q1 n. stand booth pen pretext to delay a apparel b stall c disease d yield Q2 n. something that is essential or imperative essentials of life food clothing and shelter a instalment b rule c necessary d supervisor Q3 n. pact contract accord consent concurrence a bearer instrument b banknote c program d agreement Q4 n. one who serves tables at a restaurant or pub a outside b subsidy c circumstance d waiter Q5 n. living state of being life a unit b existence c voucher d sharp Q6 n. elasticity ability to adapt to new circumstances pliability a flexibility b graduate c strength d update Q7 n. sewing needle swindler cheater professional gambler a sharp b conveyance c investment d transfer Q8 n. familiarity understanding wisdom education awareness a lease b perishable c motive d knowledge Q9 n. quickness velocity transmission gear in a motor vehicle a manager b speed c switchboard d resist Q10 n. person who is native to or resides in a particular area a constraint b aptitude c local d engagement 323 PHOTOCOPIABLE TOEIC Vocabulary Word by Meaning Test 306 Answers Index Q1 adj. characteristic of a capital city sophisticated a vivid b metropolitan c pertinent d annoying Q2 v. to give to for safekeeping to empower someone with a responsibility or duty a entrust b enroll c stack d skim Q3 n. person who creates something chemical substance used in photography a treat b money c notebook d developer Q4 v. to understand to comprehend to accomplish to convert into cash to liquidate a compel b declare c relate d realize Q5 adj. gloomy cheerless bad depressing sad a false b sincere c late d dismal Q6 conj. precedes two or more coordinate words or phrases a immediately b yet c whether d either Q7 n. this being the case since used in formal documents a esteem b stationery c whereas d acquaintance Q8 v. to save from harm to deliver from danger to free from risk a blanket b rescue c range d postpone Q9 n. not .

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
272    19    1    23-11-2024
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.