Tính toán cần cẩu Derrick tải trọng nâng 3T dùng cho tàu thủy - Chương 10: Kích thước của tang và ròng rọc

Đường kính nhỏ nhất cho phép đối với tang và ròng rọc xác định theo công thức: Dt de (e-1) = 15 (18-1) = 255 mm Chọn Dt = Drr = 300mm, tang trơn không cắt rãnh hình (211) Chiều dài làm việc của dây cáp là: 1 = (l1 + ln) ac = (13,1 – 4,28).4 = 35m Với: l1. ln – chiều dài của palăng ứng với tầm với xa nhất và tầm với gần nhất, xác định từ sơ đồ hình học của cần trục (bảng 2-10) Chiều dài đoạn dây cáp trên một bước cuốn. | 1 Chương 10 Kích thưổc cô ban cua tang và rong rọc Đường kính nhỏ nhất cho phép đối với tang và rong rọc xác định théỏ cống thức Dt dé é-1 15 18-1 255 mm Chọn Dt Drr 300mm tang trớn khống cát rành hình 211 Chiéu dái làm viéc cua dày cáp lá 1 l1 ln ác 13 1 - 4 28 .4 35m Với l1. ln - chiéu dái cUá páláng ứng với tám với Xá nhất vá tám với gán nhất xác định từ sớ đỏ hình hỏc cUá cán trục báng 2-10 Chiéu dái đoạn dáy cáp trén mỏt bước cuốn 1 lớp lá lt K Dt dc 3 14 0 3 0 015 0 989m Sỏ bước cuỏn cáp l 35 Z ỳ 0989 35 vỏng Chiéu dái cán thiết củá táng L 525 mm Bé dáy củá táng théỏ cỏng thức kinh nghiém ô 0 6 - 10 0 6 12mm 2 ứng suất nén theo công thức ơn kf S rơ 1 n 0 L n J Với Sđm - lực cấng cấp lớn nhất ô - bé dấy thấnh tang t - bước cuốn cấp ọ - hé sô giấm ứng suất tấng bấng gang ọ k - hé số phu thuộc số lớp cuôn cấp trén tang k 1 .2 ơ 1. 62N mm 5 Tấng đước đúc bấng gấng CB 15-32 lấ vất liéu phô biến nhất cô giới hạn bén nén lấ ơbn 565N mm2. ơ b 113N mm2 5 5 Vất tấng cô bé dấy ô 12mm tấng lấm việc đu bén . Động Cơ Điện Tấ phấn thấnh 10 vị trí cuấ cấn tướng ứng với cấc gôc nghiéng a1 . ứng với 150 200 300 .730. Để tính lực trung bình bình phướng lén pấlấng nấng cấn trông quấ trình thấy đôi tấm với từ Lmấx đến Lmin. ở đấy tấ trình bấy cấch tính chô vị trí tướng ứng với gôc a1 150 đôi với cấc vị trí khấc cung tính tướng tự. Kết quấ chô tấ như sấu Vấn tấc thấy đôi chiéu dấi pấlấng nấng cấn 1 -1 13 01 - 4 28 V 4 V 0 538m 5 p t 16 2 3 Với l1 ln - chiếu dai palang can ớ vị trí đầu va vị trí cuối cua can. t- thới gian thay đối từ Lmax đến Lmin L - L. 11 6 - 3 5 t max mrn 0 27 phut 16 2s V 30 n Thới gian thay đối tam với từ vị trí 1 đến vị trí 2 11 -1 2 13 01 -12 28 1 0 538 1 36s Đối với cac vị trí khac tính tướng tự cố đước số liệu theo bang 2-10

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TÀI LIỆU LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
152    71    2    17-05-2024
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.