Các đặc tính phụ thuộc đặc tính thời gian phụ thuộc. - Tác động / thời gian: + Cấp dòng cắt nhanh I/I: chỉnh định 0,01 s . Thời gian trễ TI : định 0,01 s ; + Cấp dòng có thời gian độc lập I/I : 0,10 - 30,00 b-ớc chỉnh định 0,01 s Thời gian trễ TI : định 0,01 s ; + Cấp dòng cắt nhanh Ip/I: 0,01s - 20s b-ớc chỉnh định 0,01 s. Hệ số thời gian trễ TIP :0,50s - 32s b-ớc chỉnh định 0,01s ; + Ng-ỡng tác động 1, Thời gian này. | Chương 8 Bảo vệ quá dòng có thời gian - Các đặc tính có thể đặt đặc tính thời gian độc lập Các đặc tính phụ thuộc đặc tính thời gian phụ thuộc. - Tác động thời gian Cấp dòng cắt nhanh I I 0 10 Ỷ 30 00 b-ớc chỉnh định 0 01 s . Thời gian trễ TI 0 00s Ỷ 32s b-ớc chỉnh định 0 01 s Cấp dòng có thời gian độc lập I I 0 10 Ỷ 30 00 b-ớc chỉnh định 0 01 s Thời gian trễ TI 0 00s Ỷ 32s b-ớc chỉnh định 0 01 s Cấp dòng cắt nhanh Ip I 0 01s Ỷ 20s b-ớc chỉnh định 0 01 s. Hệ số thời gian trễ TIP 0 50s Ỷ 32s b-ớc chỉnh định 0 01s O Ng-ỡng tác động 1 Thời gian này không tính đên thời gian làm việc song song của các chức năng bảo vệ. I I tại 2 lần giá trị Thời gian trở về 60ms 150ms ở 162 3 Hz I I tại 2 lần giá trị Thời gian trở về 75ms 210ms ở 162 3 Hz Tỷ số trở về 0 95 - Dung sai Các cấp thời gian độc lập I I 30 giá trị đặt Thời gian trễ 1 giá trị đặt hoặc 10ms Các cấp thời gian phụ thuộc Ip và Icp Tác động ở 1 05 I Ip 1 15 Thời gian trễ 5 giá trị đặt hoặc 30ms - Các biên có ảnh h-ởng . Điện áp nguồn thao tác ảnh h-ởng 0 8 U Un 1 15 1 Nhiệt độ trong khoảng 0oC tomt 40oC 0 5 10K Tần số bảo vệ cho thời gian độc lập 0 98 f fn 1 02 1 5 0 95 f fn 1 05 2 5 Tần số bảo vệ cho thời gian phụ thuộc 0 95 f fn 1 05 0 8 theo đặc tính thời gian. . Bảo vệ quá tải. - Phạm vi chỉnh định các dải đặt b-ớc dặt Hệ số K theo IEC 255 - 8 0 10 - 4 00 b-ớc chỉnh định 0 01 Hằng số thời gian 1 0 999 9 phút b-ớc chỉnh định 0 01 Cấp cảnh báo nhiệt đô 0 cảnh báo 0cắt 50 100 theo đô tăng 0cắt b-ớc chỉnh định 1 Cấp cảnh báo nhiệt đô 0 10 4 00In phút b-ớc chỉnh định 0 01In - Các hệ số trở về 0 0cắt 0 99 0 0cảnh báo 0 99 I I 0 97 cảnh báo - Dung sai. Quy chiêu theo 10 Quy chiêu theo thời gian cắt 10 hoặc 2s - Các biên số ảnh h-ởng . Điện áp nguồn thao tác trong dải 0 8 U Un 1 15 1 Nhiệt đô trong khoảng 0oC 0mt 40oC 0 5 10K Tần số trong khoảng 0 8 f fn 1 2 1 . Nguyên lý hoạt động rơ le .