Báo cáo tài chính quý III. Bảng cân đối kế toán hợp nhất. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh hợp nhất. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ hợp nhất. Thuyết minh báo cáo tài chính. | MỤC LỤC Nội dung BÁO CÁO TÀI CHÍNH QUÍ III - Bảng cân đối kế toán hợp nhất - Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh hợp nhất - Báo cáo lưu chuyển tiền tệ hợp nhất - Thuyết minh báo cáo tài chính 1 CÔNG TY CỔ PHẦN KINH ĐÔ B01a-DN/HN 6/134 Quốc lộ 13, phường Hiệp Bình Phước, Quận Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN HỢP NHẤT Tại ngày 30 tháng 6 năm 20008 Thuyết TÀI SẢN Mã số Số cuối kỳ Số đầu năm minh TÀI SẢN NGẮN HẠN 100 1,872,501,027,283 1,754,628,535,880 I. Tiền và các khoản tương đương tiền 110 3 68,015,043,901 530,437,846,752 1. Tiền 111 68,015,043,901 530,437,846,752 2. Các khoản tương đương tiền 112 - II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn h 120 11 810,446,315,121 522,518,126,041 1. Đầu tư ngắn hạn 121 813,707,870,358 527,449,921,278 phòng đầu tư tài chính ngắn hạn 129 (3,261,555,237) (4,931,795,237) III. Các khoản phải thu 130 4 739,509,718,959 560,318,148,115 1. Phải thu của khách hàng 131 168,413,984,795 77,627,503,003 2. Trả trước cho người bán 132 241,615,952,998 141,969,879,791 3. Các khoản phải thu khác 135 329,479,781,166 340,720,765,321 4. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi 139 - - IV. Hàng tồn kho 140 5 212,928,880,118 136,271,838,334 1. Hàng tồn kho 141 213,323,731,603 136,666,689,819 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) 149 (394,851,485) (394,851,485) V. Tài sản ngắn hạn khác 150 41,601,069,184 5,082,576,638 1. Chi phí trả trước ngắn hạn 151 34,118,637,232 1,562,440,247 2. Các khoản thuế phải thu 154 7,482,431,952 2,089,146,387 4. Tài sản ngắn hạn khác 158 - 1,430,990,004 B. TÀI SẢN DÀI HẠN 200 1,525,903,814,972 1,312,845,945,330 I. Các khoản phải thu dài hạn 210 6 60,783,797,298 30,910,822,365 1. Phải thu dài hạn khác 218 60,783,797,298 30,910,822,365 II. Tài sản cố định 220 585,284,430,084 480,859,799,729 1. Tài sản cố định hữu hình 221 7 316,520,259,980 301,160,754,679 - Nguyên giá 222 412,508,662,649 421,807,160,403 - Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 223 (95,988,402,669) (120,646,405,724) 2. Tài sản cố định thuê tài chính 224 8 .