Absorbent : Chất hấp thụ. Actinic rays: Hoá quang. Actinometer: Hoá quang kế. Action: Tác dụng. Activete: Hoạt hoá. Active element hoặc active. Substance: Hoạt chất. Additive: Chất phụ gia. Adhesive: Chất kết dính. Adsorb: hấp thụ. Adsorption: Sự hấp thụ. Affinity: ái lực. Agent: chất. Air pressure: áp suất khí quyển. Alcoholic fermentation: lên men rượu. Alipathic compound / hợp chất béo. Alkali: chất kiềm. Alkali metals or alkaline: kiềm. Allergic reaction or allergic test: phản ứng dị ứng