Do các phân xưởng này chỉ biết công suất đặt và diện tích của các phân xưởng nên phụ tải tính toán được xác định theo công suất đặt và hệ số nhu cầu Xác định PTTT cho Ban quản lý và Phòng thiết kế . Công suất đặt : 80 kW 2 Diện tích : 1500 km Tra bảng [1] với ban Quản lý và phòng Thiết kế tìm đ-ợc : knc = , cos= Tra bảng [1] ta tìm được suất chiếu sáng p0 = 15 W/m2 , ở đây ta sử dụng đèn huỳnh. | mo EÁE iỉNỉNPPôNg ỗMtoÁN Do các phân x ơng này chỉ biết công suất đăt và diện tích của các phân xơng nên phụ tái tính toán đ ợc xác đinh theo công suất đăt Và hệ số nhu cầu Xác định PTTT cho Ban quản lý v Phòng thiết kế. Công suất đăt 80 kW Diện tích 1500 km2 Tra báng 1 với ban Quán lý và phòng Thiết kế tìm đ ợc knc cosọ Tra báng 1 ta tìm đ ợc suất chiếu sáng p0 15 W m2 ơ đây ta sử dụng đèn huỳnh quang nên coscs Công suất tính toán động lực Pđl knc Pđ 80 64 kW Qđl Pđl tgọ 64 48 kVar Công suất tính toán chiếu sáng Pcs p0 S 15 1500 kW Qcs Pcs tgọ kVar Công suất tính toán tác dụng của phân x ơng Pttpx Pđl Pcs 64 kW Công suất tính toán phán kháng của phân x ơng Qttpx Qđl Qcs 48 kVar Công suất tính toán toàn phần của phân x ơng S 7 P p Q - kVA - Ss -- l06-39 A tttpx Xác định PTTT cho phân x ởng cơ khí số 1. Công suất đăt 3600 kW Diện tích 2000 km2 Tra bảng 1 với phân x ởng Cơ khí tìm đ ợc knc cosọ Tra bảng 1 ta tìm đ ợc suất chiêu sáng p0 15 W m2 ở đây ta sử dụng đèn sợi đốt nên coscs 1 Công suất tính toán động lực Pđl knc Pđ 3600 1080 kW Qđl Pđl tgọ 1080 kVar Công suất tính toán chiêu sáng Pcs p0 S 15 2000 30 kW Qcs Pcs tgọ 0 kVar Công suất tính toán tác dụng của phân x ởng Pttpx Pđl Pcs 1080 30 1110 kW Công suất tính toán phản kháng của phân x ởng Qttpx Qđl Qcs 1436 kVar Công suất tính toán toàn phần của phân x ởng Sttpx J Ptpx Qptpx J11102 kVA ttpx ttpx ttpx . 4 . . A Xác định PTTT cho phân x ởng cơ khí số 2. Công suất đặt 3200 kW Diện tích 2500 km2 Tra bảng 1 với phân x ởng Cơ khí tìm đ ợc knc cosọ Tra bảng 1 ta tìm đ ợc suất chiêu sáng p0 15 W m2 ở đây ta sử dụng đèn sợi đốt nên coscs 1 Công suất tính toán động lực Pđl knc Pđ 3200 960 kW Qđl Pđl tgọ 960 kVar Công suất tính toán chiếu sáng Pcs p0 S 15 2500 kW Qcs Pcs tgọ 0 kVar Công suất tính toán