Công suất đặt : 1700 kW Diện tích : 2000 km2 Tra bảng [1] với bộ phận Nén khí tìm được : knc = , cos = Tra bảng [1] ta tìm được suất chiếu sáng p0 = 12 W/m2 , ở đây ta sử dụng đèn sợi đốt nên coscs = 1 * Công suất tính toán động lực : Pđl = knc*Pđ = *1700 = 1190 kW Qđl = Pđl*tg = 1190* = . | Chương5 _ X ịcdịnh PTTTcho phân x ơngNhĩệi luyện Công suất đặt 3500 kW Diện tích 4200 km2 Tra bảng 1 với phân x ởng Nhiệt luyện tìm đ ợc knc cosọ Tra bảng 1 ta tìm đ ợc suất chiêu sáng p0 15 W m2 ở đây ta sử dụng đèn sợi đốt nên coscs 1 Công suất tính toán đông lực Pđl knc Pđ 3500 2450 kW Qđl Pđl tgọ 2450 kVar Công suất tính toán chiêu sáng Pcs p0 S 15 4200 63 kW Qcs Pcs tgọ 0 kVar Công suất tính toán tác dụng của phân x ởng Pttpx Pđl Pcs 2450 63 2513 kW Công suất tính toán phản kháng của phân x ởng Qttpx Qđl Qcs kVar Công suất tính toán toàn phần của phân x ởng Sttpx JPLx QL J25132 kVA npx npx I -ị 3113 1A A p 73 U 73 Xác định PTTT cho bộ phận Nén khí . Cộng suất đặt 1700 kW Diện tích 2000 km2 Tra bảng 1 với bô phận Nén khí tìm đ ợc knc cosọ Tra bảng 1 ta tìm đ ợc suất chiêu sáng p0 12 W m2 ở đây ta sử dụng đèn sợi đốt nên coscs 1 Cộng suất tính toán đông lực Pđl knc Pđ 1700 1190 kW Qđl Pđl tgọ 1190 kVar Cộng suất tính toán chiêu sáng Pcs p0 S 12 2000 24 kW Qcs Pcs tgọ 0 kVar Cộng suất tính toán tác dụng của phân x ởng Pttpx Pđl Pcs 1190 24 1214 kW Cộng suất tính toán phản kháng của phân x ởng Qttpx Qđl Qcs kVar Cộng suất tính toán toàn phần của phân x ởng Sttpx QL yl12142 kVA ttpx tipx ttpx ì ttpx 71 A V3 U v3 Xác định PTTT cho Kho vật liệu. Cộng suất đặt 60 kW Diện tích 4800 km2 Tra bảng 1 với Kho vật liệu tìm đ ợc knc cosọ Tra bảng 1 ta tìm đ ợc suất chiêu sáng p0 10 W mI 2 ở đây ta sử dụng đèn sợi đốt nên coscs 1 Công suất tính toán động lực Pđl knc Pđ 60 42 kW Qđl Pđl tgọ 42 kVar Công suất tính toán chiêu sáng Pcs p0 S 10 4800 8 kW Qcs Pcs tgọ 0 kVar Công suất tính toán tác dụng của phân x ởng Pttpx Pđl Pcs 42 48 90 kW Công suất tính toán phản kháng của phân x ởng Qttpx Qđl Qcs kVar Công suất tính toán toàn phần của phân x ởng Sttpx JPíx QL J902 kVA