máy biến áp 2 pha - 2 pha 3 cuộn dây,ngâm trong dầu, đặt ngoài trời. - Kiểu máy biến áp phân phối hoặc máy biến áp kiểu kín. - Điều chỉnh điện áp khi không có điện : ± 2x2,5%. - Bộ chuyển đổi cấp điện áp thao tác từ bên ngoài máy biến áp. Công suất (kVA) 15 25 37,5 50 Tổn hao (W) Dòng điện Ngắn Không mạch không tải (Io% tải ở o ) 75 C 65 75 110 135 130 160 190 235 300 500 600 1000 2 2 2 2 Điện áp ngắn mạch Uk%. | Chương 17 MÁY BIẾN Áp 2 PHA - 2 pha 3 cuộn dây ngâm trong dầu đặt ngoài trời. - Kiểu máy biên áp phân phối hoặc máy biên áp kiểu kín. - Điều chỉnh điện áp khi không có điện 2x2 5 . - Bộ chuyển đổi cấp điện áp thao tác từ bên ngoài máy biên áp. Công suất kVA Cấp điện áp Tổn hao W Dòng điện không tải Io Điện áp ngắn mạch Uk Không tải Ngắn mạch ở 75oC 15 22 6-10-15 2x0 23kV 35 22 2x0 23kV 65 75 300 2 4 25 22 6-10-15 2x0 23kV 35 22 2x0 23kV 110 135 500 2 4 37 5 22 6-10-15 2x0 23kV 35 22 2x0 23kV 130 160 600 2 4 50 22 6-10-15 2x0 23kV 35 22 2x0 23kV 190 235 1000 2 4 . MÁY BIẾN Áp 1 PHA - 1 pha 3 cuộn dây ngâm trong dầu đặt ngoài trời. - Kiểu máy biên áp phân phối hoặc máy biên áp kiểu kín. - Điều chỉnh điện áp khi không có điện 2x2 5 . - Bộ chuyển đổi cấp điện áp thao tác từ bên ngoài máy biên áp. Công suất kVA Cấp điện áp Tổn hao W Dòng điện không tải Io Điện áp ngắn mạch Uk Không tải Ngắn mạch ở 75oC 15 12 7 6-10-8 66 2x0 23kV 20 2 12 7 2x0 23kV 54 62 219 2 4 25 12 7 6-10- 8 66 2x0 23kV 20 2 12 7 2x0 23kV 69 85 343 2 4 37 5 12 7 6-10- 8 66 2x0 23kV 20 2 12 7 2x0 23kV 95 117 433 2 4 50 12 7 6-10- 8 66 2x0 23kV 20 2 12 7 2x0 23kV 111 137 587 2 4 75 12 7 6-10- 8 66 2x0 23kV 20 2 12 7 2x0 23kV 152 175 961 2 4 1-3. CÁC THIẾT Bị ĐÓNG CẮT . Recloser 35kV v 24kV ký hiệu REC-35 v REC-24 - Tiêu chuẩn IEC - 255 ANSI - Kiểu Ba pha đặt ngoài trời. - Bảng Các thông số kỹ thuật Điện áp danh định kV 35 22 Điện áp làm việc kV 35 35 23 Điện áp làm việc lớn nhất kV 38 5 40 5 24 Điện áp chịu đựng tần số 50Hz trong 1 phút kV 75 80 50 Điện áp lớn nhất chịu xung sét kV 180 190 125 Dòng điện định mức Cho REC A 400 400 Dòng điện định mức Cho LBS và DS A 200 200 Dòng điện định mức Cho FCO A 100 100 Đòng điện ngắn mạch định mức kA 1 s 20 12 5 Tổng thời gian đóng Cho REC ms 100 100 Tổng thời gian cắt Cho REC ms 80 80 Cơ cấu truyền động Cho REC Lò so Lò .