Dây cáp đồng bọc PVC (4 lõi) điện áp 0,6/1,0kV (Ký hiệu PVC3M . + M .) Vật liệu lõi : Dây đồng nhiều sợi Số l-ợng lõi : 4 lõi Vật liệu cách điện : Các lớp vỏ cáp , lớp bọc và lớp độn đ-ợc chế tạo bằng nhựa tổng hợp PVC và đ-ợc thử nghiệm về : + Độ dày cách điện + Độ bền cơ học + Độ bền về nhiệt + Độ bền về điện môi + Điện trở Theo các tiêu chuẩn TCVN5844-1994 và các tiêu chuẩn IEC ; IEC332-1 và các phần. | Chương 18 CÁe YÊU CAU KỸ THUẬT VE CÁP VÀ DÂY DẪN . Dây cáp đổng bọc PVC 4 lõi điện áp 0 6 1 0kV Ky hiệu PvC3M . M . - Vật liệu lõi Dây đổng nhiều sợi - Số l-ợng lõi 4 lõi - Vật liệu cách điện Các lớp vỏ cáp lớp bọc và lớp độn đ-ợc chế tạo bằng nhựa tổng hợp PVC và đ- ợc thử nghiệm về Độ dày cách điện Độ bền cơ học Độ bền về nhiệt Độ bền về điện môi Điện trở Theo các tiêu chuẩn TCVN5844-1994 và các tiêu chuẩn IEC IEC332-1 và các phần t-ơng ứng của IEC 811. - Điện áp cách điện tiêu chuẩn 1kV - Các đặc điểm kỹ thuật chính khác Loại cáp Tiết diện danh định mm2 Điện trở lõi dẫn điện tối đa ở to 20oC fì Km Điện trở cách điện tói thiểu to 20oC MQ K m Điện áp thử cáp kV Chiều d i chế tạo m Dây pha Dây t Tí nh 69 PVC 4M50 3x5 0 1x5 0 0 3688 10 3 5 500 PVC 3M70 M35 3x7 0 1x3 5 0 2723 0 5 238 10 3 5 500 PVC3M95 M50 3x9 5 1x5 0 0 1944 0 3 688 10 3 5 500 PVC3M120 M70 3x1 20 1x7 0 0 1560 0 2 723 10 3 5 500 PVC3M150 M70 3x1 50 1x7 0 0 1238 0 2 723 10 3 5 500 PVC3M185 M95 3x1 85 1x9 5 0 1001 0 1 944 10 3 5 500 PVC3M240 M120 3x2 40 1x1 20 0 0789 0 1 56 10 3 5 500 . Dây cáp đổng bọc PVC 1 lõi điện áp 0 6 1kV Ky hiệu PvC1M . Vật liệu lõi Dây đổng nhiều sợi Số l-ợng lõi 1 lõi Vật liệu cách điện Các lớp vỏ cáp lớp bọc và lớp độn đ-ợc chế tạo bằng nhựa tổng hợp PVC và đ- ợc thử nghiệm về Độ dày cách điện Độ bền cơ học Độ bền về nhiệt Độ bền về điện môi điện trở 70 Theo các tiêu chuẩn Việt Nam TCVN5844-1994 và các phần t-ơng ứng của IEC IEC332-1. Điện áp cách điện tiêu chuẩn 1kV Các đặc điểm kỹ thuật chính khác Loại cáp Tiết diện danh đinh mm2 Điện trở lõi dẫn điện tối đa ở to 20oC Q Km Điện trở cách điện tối thiểu To 20oC MQ K m Điện áp thử cáp kV Chiều d i chế tạo m PVC M50 50 0 3688 10 3 5 500 PVC M70 70 0 2723 10 3 5 500 PVCM95 95 0 1944 10 3 5 500 PVCM120 120 0 1560 10 3 5 500 PVCM150 150 0 1238 10 3 5 500 PVCM185 185 0 1001 10 3 5 500 PVCM240 240 0 0789 10 3 5 500 . Thông số kỹ thuật cáp vặn xoắn ABC ruột nhôm chiu lực đều Thôn g số Đơn vi Tiết diện danh