Chiều dày lớp betong^ ở đầu cột 50mm và ở chân cột 60mm. + Betong^ đúc cột tối thiểu có mác M300. + Cốt thép chịu lực (cốt dọc) có đường kính d 16mm, có cường độ tính toán tối thiểu RHXmin 2600daNcm2/ (Loại C2 trở lên). + Các cột phải có dấu mác chìm ghi rõ loại cột, nhà máy chế tạo. | Chương 19 CỘT BÊ TÒNG LI TÂM . Cột điện bêtông cốt thép ly tâm Tiêu chuẩn chế tạo Các cột bê tông li tâm đ-ợc chế tạo theo tiêu chuẩn TCVN 5847 - 1994. Cho phép sử dụng các loại cột BTLT 10 5m 12A1 với các thông số co bản đ-ợc nêu trong bảng sau và phải đ-ợc chế tạo theo các tiêu chuẩn Việt Nam về kết cấu bê tông cốt thép. T T Ký hiệu cột Chiều dài cột m Kích th-ớc ngoài Lực giới hạn đầu cột kG Ghi chó Đỉnh cột mm Đáy cột mm 1 A 10 190 323 320 Thân liền 2 B 10 190 323 420 Thân liền 3 c 10 190 323 520 Thân liền 4 5A 10 5 190 330 300 Thân liền 5 5B 10 5 190 330 400 Thân liền 6 5C 10 5 190 330 500 Thân liền 7 AI 12 190 350 340 Thân liền 8 A 12 190 350 540 Thân liền 9 B 12 190 350 720 Thân liền 1 0 C 12 190 350 900 Thân liền T T Ký hiệu cột Chiều dài cột m Kích th-ớc ngoài Lực giới hạn đầu cột kG Ghi chú Đỉnh cột mm Đáy cột mm 1 1 A 14 190 377 650 Thân liền hoặc nối 10m 4m 1 2 B 14 190 377 850 Thân liền hoặc nối 10m 4m 1 3 C 14 190 377 Thân liền hoặc nối 10m 4m 1 4 B 16 190 403 920 Nối bích 10m 6m 1 5 C 16 190 403 Nối bích 10m 6m 1 6 B 18 190 429 920 Nối bích 10m 8m 1 7 C 18 190 429 Nối bích 10m 8m 1 8 B 20 190 456 920 Nối bích 10m 10m 1 9 C 20 190 456 Nối bích 10m 10m 2 0 D 20 190 456 Nối bích 10m 10m Chiều dày lớp bêtông ở đầu cột 50mm và ở chân cột 60mm. Bêtông đúc cột tối thiểu có mác M300. Cốt thép chịu lực cốt dọc có đ-ờng kính d 16mm có c-ờng độ tính toán tối thiểu RHXmin 2600daN cm2 Loại C2 trở lên . Các cột phải có dấu mác chìm ghi rõ loại cột nhà máy chế tạo . Cột bê tông li tâm ứng lực tr-ớc Các chỉ tiêu kỹ thuật TT Ký hiệu cột Chiều d i m Kích th-ớc ngo i Lực giới hạn đầu cột kG Ghi chú Đỉnh cột m Đáy cột m 1 LT-6 ULT 6 0 120 184 100 Thân liền 2 LT-6 5A ULT 6 5 160 230 150 Thân liền 3 LT-6 5B ULT 6 5 160 230 230 Thân liền 4 LT-7 5A ULT 7 5 160 244 200 Thân liền 5 LT-7 5B ULT 7 5 160 344 300 Thân liền