Tính toán bộ truyền cấp nhanh (bánh răng côn). vật liệu. Để thống nhất hoá vật liệu , chọn vật liệu hai cấp(cấp nhanh và cấp chậm) như nhau ; theo bảng ()tttk hdđ cơ khí tập 1; với chế độ làm việc chịu va đập vừa, ta chọn vật liệu: Bánh nhỏ : Thép 45 tôi cải thiện đạt độ rắn HB 241 . . 285 Có . Xác định ứng suất cho phép . +, ứng suất tiếp xúc cho phép. | chương 2 TÍNH TOÁN THIẾT KẾ CHI TIẾT MÁY I TÍNH BỘ TRUYỀN BÁNH RÀNG TRONG HỘP GIẢM Tốc toán bô truyền cấp nhanh bánh răng côn . vật liệu. Để thống nhất hoá vật liệu chọn vật liệu hai cấp cấp nhanh và cấp chậm nh- nhau theo bảng tttk hdđ cơ khí tập 1 với chế độ làm việc chịu va đập vừa ta chọn vật liệu Bánh nhỏ Thép 45 tôi cải thiện đạt độ rắn HB 241 . . 285 Có ƠM 850 MPa ơch 1 580 MPa. Bánh lớn Thép 45 tôi cải thiện đạt đô rắn HB 192 . . 240 Có ơb2 750 Mpa ơch 2 450 MPa. 2. Xác định ứng suất cho phép . ứng suất tiếp xóc cho phép ta ơHlim Sh zRzvKxHKHL ứng suất uốn cho phép Í F iim Sf YrVsKxfKfcKfl Tính sơ bô chọn ZrZvKxh 1 H lim Khl Sh YRYSKxH 1 và Kfc 1 do đặt tải môt chiều ơF ƠF lim -KFl SF Dựa vào bảng tttk hdđ cơ khí tập 1 với thép 45 tôi cải thiện đạt đô rắn bề mặt 180 . . 350 HB ta chọn đô rắn bề mặt Bánh nhỏ H B 245 Bánh lớn HB 230 ơoHlim1 1 70 70 560 Mpa ơoFZ 1 1 441 Mpa created with download the free trial online at professional ơ Hlim2 70 2. 230 70 530 Mpa ơ z 1 8 . HB1 1 414 Mpa KhL KfL là hệ số tuổi thọ xác định theo công thức KHL mmỉNHolNHE Kfl N N Với mH mF là bậc đ-ờng cong mỏi khi thử về tiếp xúc và uốn do HB 350 mH 6. NhO Số chu kì thay đổi ứng suất cơ sở khi thử về tiếp xúc. NhO1 30 . HB12 4 4 1 NhO2 30 . HB22 4 4 1 NfO số chu kì ứng suất cơ sở khi thử về uốn NfO NhE NfE số chu kì thay đổi ứng suất t-ơng đ-ơng Nhe .E t .E r 1T1 3 .ti 1 tcK 5 . 3 A Nhe2 13 3. 0 8 3 7 I 27 V 8 8 J Nhe1 U1 Nhe2 11 Nhe1 Nho1 Khl1 1 NhE2 Nho2 Khl2 1 Nfe 60-c- ni 1 ui .E ti. E Ti171 mF Íí 1 tck 5 . 3A NFE2 16 0 8 6 7 1 24 V 8 8 J Nfe1 2 10 Nfe1 Nfo Kfl1 1 Nfe2 Nfo Kfl2 1. SH SF Hệ số an toàn khi tính về tiếp xúc và uốn tra bảng @ to có Sh 1 1. Sf 1 75. Thay vào ta đ-ợc ƠH ƠH lim KJSh ơh 1 56 509MPa ơhL 5Í71 481 8MPa Ỡ-F Ơ Flim .kfl sf ơF 1 441-1 252MPa 1 75 ơF 2 4141 2365MPa FJ2 1 75 ứng suất