Tham khảo tài liệu 'cisco network part 40', công nghệ thông tin, quản trị mạng phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Giao thức công ngoại Exterior Routing Protocols Tác giả Trần Văn Thành Giao thức công ngoại Exterior Routing Protocols Người ta sử dụng thuật ngữ EGP để chỉ bất cứ giao thức định tuyến nào được sử dụng để mang thông tin định tuyến giữa các AS với nhau. Hiên nay chỉ có một giao thức cổng ngoại được sử dụng hầu hết trong các Inernet TCP IP. Đó chính là Border Gateway Protocol BGP phiên bản đầu tiên được đưa ra là BGPvl vào năm 1989 và phiên bản gần đây nhất là BGPv4 vào năm 1993. I. Border Gateway Protocol version 4 BGPv4 . Định nghĩa Như ta đã biết Internet được tạo bởi rất nhiều các Autonomous System. BGP được sử dụng để chia sẻ thông tin định tuyến giữa các AS khác nhau. BGP sử dụng giao thức vận chuyển tin cậy reliable transport protocol để trao đổi thông tin định tuyến đó chính là Transmission Control Protocol TCP . BGP sử dụng cổng 179 để thiêt lập kết nối. BGP hỗ trợ variablelength subnet mask VLSM classless interdomain routing CIDR và summarization. Điều đáng chú ý về BGP là nó không quan tâm về intraAS routing nó tin tưởng rằng các IGP được sử dụng trong AS sẽ đảm nhiệm intra-AS routing. Mà nó chỉ đề cập tới inter-AS routing. Một BGP speaking device sẽ chia sẻ thông tin đến được mạng với neighbor của nó. Thông tin đến được mạng chứa đựng dữ liệu dựa trên các AS khác nhau mà nó đi qua. Thông tin này sẽ được BGP spaking device để tạo graph của tất cả các AS đang sử dụng. Graph đó sẽ giúp cho BGP loại bỏ được routing loop và đảm bảo hiệu lực của policy cho AS của nó. . Thuật ngữ BGP BGP Terminology Autonomous system giới thiệu trong phần đầu. BGP speaker bất cứ thiết bị nào mà chạy BGP routing process đều được coi là một BGP speaker. Peer khi 2 BGP speaker thiết lập một kết nối TCP giữa chúng thì chúng được coi là Peer. Từ neighbor tương đương với peer. eBGP External Border Gateway Protocol eBGP là routing protocol được sử dụng để trao đổi thông tin định tuyến giữa các BGP peer của các AS khác nhau. iBGP Internal Border Gateway Protocol iBGP là routing .