Chọn vật liệu: Thép C45 có (theo tài liệu tham khảo (3)): σ b = 785MPa,σ ch = 540MPa, τ ch = 324MPa σ- 1 = 383MPa, τ- 1 = 226MPa Chọn sơ bộ các ứng suất cho phép( theo tài liệu tham khảo (1) ): [σ ]= 70(MPa ) ( cho trục trung gian ) τ ]= 10(MPa ) [ Tính sơ bộ trục: Đường kính sơ bộ Do đường kính đáy trục vít d C = d ftv = 63,63 nên để giảm lượng cắt gọt khi gia công ta chọn sơ bộ theo tiêu chuẩn d A = 36(mm) tại vị. | Chương 9 Chọn vật liệu và tinh cac lực Chọn vật liệu Thép C45 có theo tài liệu tham khảo 3 ơ b 785MPa ơch 540MPa Tch 324MPa ơ. 1 383MPa T 1 226MPa Chọn sơ bộ các ứng suất cho phép theo tài liệu tham khảo 1 ơ 70 MPa t 10 MPa cho trục trung gian Tính sơ bộ trục Đường kính sơ bộ d3 3-5 ỉ 28302 4 24 19 mm . 0 2. t V 0 v 7 Do đường kính đáy trục vít dC dftv 63 63 nên để giảm lượng cắt gọt khi gia công ta chọn sơ bộ theo tiêu chuẩn dA 36 mm tại vị trí bánh răng dB dD 45 mm tại hai gối đỡ. Chọn các kích thước dọc trục theo đường kính sơ bộ Khoảng cách giữa 2 ổ lăn l 400 mm Khoảng cách f 3 45 65 T f 60 mm Kiểm nghiệm Trong mặt phẳng Oyz M Fvdỉv 3335 75 131339 25 ax atv 2 2 created with download the free trial online at professional R _ Frbr2. 60 400 Max By 400 _ 198 34. 60 400 1214 131339 25 p RBv---------------------------------------- By 400 P RBy _ 506 79 N RDy _ Frbr2 Frtv - RBy _ 198 34 1214 1 - 506 79 _ 905 65 N . MxB 198 11900 4 MxC _ 905 181130 . Tai C co budc nhay momen. Trong mat phäng Ozx RB _ Fftr2. 60 400 - p Rbx_ 544 9-4604-00626 49 N Rdx _ Rbx Fv - Ftbr2 _ 313 49 626 3- 544 9_ 394 89 N MyB_ 544 32694 MyC _ 394 78978 Ta ve duoc bieu do momen nhu hinh. TÜ hinh ve ta co ti t dien nguy hiem nhät tai C Momen uon tai C M M2 M2C 1811302 7 8 9 7 82 _ 197599 6 Momen xoän tai C TC _ 28302 4 Chon then tai A theo dudng kinh truc then bang co chieu rong created with download the free trial online at professional b 10mm chiều cao h 8mm chiều sâu rãnh then trên trục t 5mm chiều sâu rãnh then trên mayơ t1 3 3mm. Kiểm nghiệm trục theo hệ số an toàn Hệ số an toàn phải thoả s .s . . . 3 s 2 2 s s ơ T Trong đó Hệ số an toàn xét riêng ứng suất uốn s s M w. O1 .ß Với ơ. 383MPa - 1 Các hệ sô theo tài liệu tham khảo 1 k ơ 2 3 có ren tại vị trí nguy hiểm C ß 1 7 phun bi bề mặt trục ơ 0 78 tra theo đường kính