ứng suất tiếp xúc xuất hiện trên bề mặt răng thoả mản điều kiện tiếp xúc Hệ số kể đến tải trọng xuất hiện trong vùng ăn khớp Nhận xét: Vì chênh lệch H và SH quá lớn nên ta giảm chiều rộng của bánh răng xuống : bw =ba. aw. =**. =4435. (mm) Ta chọn chiều rộng của bánh răng là bw =45mm() d) Kiểm ngiệm răng về độ bền uốn Để đảm bảo điều kiện uốn cho răng ứng suất sinh ra tại chân răng không. | Chương 5 kiểm ngiệm răng về độ bền tiệp xúc ưng suất tiếp xúc xuất hiện trên bề mặt răng thoả mản điều kiện tiếp xúc thềo 6-33 - 1 - -- u Ạh I Ôịị - ZMZHZ s bw. U .d2 W1 Vời ZM 274 MPả1 3 bảnh rảng thảng vảt liềú thềp_thềp ZM hề so tính đến hình dảng bề mảt tiếp xúc 2 sin 50 5 p sin 2a Z e hệ sô tính đến sự trúng khớp cúả răng thảng ZH - ß -0 Z s 1 88-3 2 -1 -1 cosa. a 1714 V Đường kính vông lăn bảnh răng dw1 la ặ 6 51 u 1 1 Bề rông rảng b w Pba x ả w KH Hệ số tải trong khi tính về tiếp xúc. Với I H 1 bánh răng thẳng created with download the free trial online at professional xdw1 xn1 60000 m s Với n1 960 dw1 51 mm Theo bảng 6_13_ dung cấp chính xảc 8 Trả bảng - 1 go 56 Trả bảng - 1 với HB 350 ÔH r s . 0 J1965 4 H H o V u V Khv He sô kế đến tải trong xuất hiện trong vùng ản khớp Khv 1 ĨHXbwXdw1 2 xTxKHfí 1 Hp xK. 1 51 2 48645 K ỖH ZmxZhxZ s 2xT xKH u 1 _ bwxuxd2 w1 2 48645 1 512 386 MPả ỖH 381 Mpả Nhản xết Vì chếnh lệch ÔH vả SH quả lớn nến tả giảm chiếu rộng cùả bảnh rảng xuống bw ộbả. ảw. -ậ 2 Ä2 mm w ỖH 445 v 7 Tả chon chiếu rọng cuả bảnh rảng lả bw 45 mm d Kiếm ngiếm rảng vế đo bến uon Đế đảm bảo điếu kiến uon cho rảng ứng suất sinh rả tải chản rảng khong vu ớt quả mọt giới hản cho phếp ỖF1 2T1 xKFxYsxYß xYF1 r xm F1 created with download the free trial online at professional ỖF 2 - X xY F1xi F2 YF1 s k 21 Trong đó Yg hệ số kể đến sự trùng khớp của răng Ys - Y 1 - Yf1 Yf2 hệ so dang răng cùa banh 1 va 2 Zv1 - Z1 - 17 Zv2 - Z2 - 114 va hệ sô dịch chỉnh x Tra bảng - 1 YF1 và YF2 2. Y p 1 bảnh ràng thảng Yr 1 bảnh ràng phay Kf K F p xK Fa xKfv với vbd Tra bảng - 1 Sơ đồ 5 kF B - Tra bang - 1 ỗF- Tra bang - 1 go -56 ỵF ỖFxgoxvxJ - - 0 J196 5 -12. F F ồ0 V u KV 1 . YY d . -1 .7Y457 FV