đồ án công nghệ chế tạo máy - giá dẫn hướng, chương 6

toán phân tích Áp dụng cho gia công hai mặt đầu: kích thước cần đạt là L 80 0,12 mm bằng dao phay trụ ba mặt răng. Vật liệu phôi: Gang Xám 32-52 Kích thước khối trụ ngoài:64mm Phay thô: Trình tự các bước gia công: Phôi đúc cấp chính xác phôi Vì gia công bề mặt đối xứng (hai phía) nên công thức tính lượng dư nhỏ nhất: 2Z min Ở đây. | Chương 6 TÍNH LƯỢNG DƯ GIA CONG Xác định lượng dư trung gian va kích thước trung gian báng phướng pháp tính toán phán tích Ap dụng cho gia công hai mặt đầu kích thước can đạt là L 80 0 12mm bàng dao phay trụ ba mặt ràng. Vặt liệu phôi Gang Xam 32-52 Kích thước khôi trụ ngoai ộ 64mm Pháy tho Trình tự cac bước gia công Phôi đUc cấp chính xac phôi II Rz0 80pm IT 16 Phụ lục 11a TL 4 trang 147 Rz0 T 500ựm Phay thô CCX 12 Rz1 100ụm h 200ụm Phay tinh CCX 10 Rz3 25 ụm h3 25 ụm Vì vạt liệụ la Gang Xam nện chiệụ saụ lớp biến cứng saụ bước công nghệ đaụ tiến la không cô h h2 h 0 n nitroPDF professional created with download the free trial online at professional Vì gia công bề mặt đôi xứng hai phía nen công thức tính lượng dư nhỏ nhất 2Zmin 2 Rz h w 2 2 Av 8ị X 1 ở đấy Rzt_1 - chiều caỏ nhấp nhỏ tế vi dỏ lỢp cỏng nghệ sất trưôc đề lại h _1 - chiều sấu lỢp hư hỏng dỏ lỢp cỏng nghệ sất trưôc đề lấi A _1 - tổng Sấi lệch về khỏng giấn dỏ bưỢc cỏng nghệ sất trưỢc đề lấi 8t - sấi số gấ đất chi tiết Ợ bưỢc cỏng nghề sất trưỢc đề lai Sai sô không gian của phôi X 0 aMcv Adk A cv A kL 1 96ụm Adk c 0 15Z c 0 1505mm Bấng3-68 dk cos5 cos5 h1 25mm S1 0 15mm khuỏn ưỢt A v 0 - 962 0 15052 96 m Sấi sỏ gấ đất 8gd 78 8 8l 8C 0 sấi sỏ chuấn chuấn định vị trung chuấn gỏc kích thước created with download the free trial online at professional skc 0 sai sô kẹp chặt Ta chôn sgd 13 0 12 0 04 mm sgd v sCt sm sm 3 N 10 ựm 3 0 1 N 10000 chitiet Sct y ẽ1-ẽm 38 73 vm Vặy 2Zmin1 2 500 V962 402 1208 m Phay tinh Sai sô không gian dô bước phay thô gặy ra Vặy 2Zmin3 2 50 0 7 0 2 4021 180 825 ựm Kích thước trung gian Kích thước nhô nhất L i -1 L i 27 . i min min min Lmín tinh 80mm Lmin tho 80 0 180825 80 180825mm Lmin phoi 80 180825 1 208 81 3888mm Quy trôn kích thước nhô nhat Phôi CCX 16 IT 1900 Thô CCX 12 IT 300 Tinh CCX10 IT 120 Lmin tinh .

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.