Xác định lượng dư trung gian và kích thước trung gian bằng phương pháp tra bảng 1. Nguyên công 3: Khoét doa mặt 2 (tạo lỗ 51+0,046) Các bước công nghệ C C X Dun g sai (m Lượng dư Zi (mm) Kích thước trung gian (mm) Phôi 1. Khoét 16 12 ±0,8 +0,2 5 +0,1 6 +0,1 2 +0,0 3,5+0,4 1,9 44±0,8 47+0,25 thô lần 1 2. Khoét thô lần 2 3. tinh 4. Doa Khoét | Chương 7 Xác định lượng dư trung gian và kích thước trung gian báng phương pháp tra bang 1. Nguyên cong 3 Khoét doa mặt 2 tạo lỗ 0 51 0 046 Các bước công nghệ C C Dun g sai ỗt m m Lượng dư Zi mm Kích thước trung gián mm 0. Phôi 16 0 8 3 5 0 4 044 0 8 1. Khôệt thô lán 1 12 0 2 5 1 9 047 0 25 2. Khôệt thô lán 2 12 0 1 6 1 5 050 0 16 3. Khôệt tinh 10 0 1 2 0 4 05O 8 0 12 4. Dôá 8 0 0 0 1 051 0 046 created with download the free trial online at professional 46 2. Nguyên cong 4 Phay tho mặt phang 4 va 5 Cac C Dun Lượng Kích thước bước C g sai dư 2Zi trung gian công X ỗt m mm mm nghệ m 0. Phôi 16 0 95 7 95 51 0 95 1. Phay thô 12 0 12 5 5 6 46 35 0 125 uyên cong 5 Phay tinh mặt phang 4 va 5 created with download the free trial online at professional Cac bước công nghệ C C Dun g sai ỗ m m Lượng dư 2Zi mm Kích thước trung gian mm 0. Phôi 12 0 12 5 2 35 46 35 0 125 2. Phay tinh 10 0 05 2 35 44 0 05 4. Nguyên cong 6 Khoan doa mặt 3 tạo lỗ 0 15 0 027 Cac C Dun Lượng Kích thước bước C g sai dư Zi trung gian công X ỗt m mm mm nghệ m 0. Phôi 16 1. Khôan 12 0 1 8 7 4 014 8 0 18 2. Dôa 8 0 0 27 0 1 015 0 027 created with download the free trial online at .